MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Caponord 1200 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Longitudinal 90°V Twin, Dohc With Mixed Gear/Chain Timing System, 4 Valves Per Cylinder Twin Spark |
Dung Tích (Capacity) | 1197 Cc / 73.0 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 106 X 67.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0 ± 0.5 : 1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Ống Xả (Exhaust) | 2 Into 1 Exhaust System In 100% Stainless Steel With Three-Way Catalytic Converter And Lambda Probe |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Integrated Engine Management System. Injection With Triple Map Ride By Wire Throttle Management: Sport (S), Touring (T), Rain (R) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Electronic, Integrated With The Injection, Two Spark Plugs Per Cylinder |
Máy Phát Điện (Alternator) | 690 W/6000 Rpm |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 125 Hp / 91.9 Kw @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 114 Nm / 11.6 Kgf-M / 84.6 Lb/Ft @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multiple Discs In Oil Bath, Hydraulically Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain. |
Drive Ratio | 17/42 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 14/37 2Nd 18/32 3Rd 21/28 4Th 24/26 5Th 25/24 6Th 27/24 |
Khung Xe (Frame) | Modular Tubular Steel Frame Fastened To Aluminum Side Plates By High Strength Bolts. Removable Steel Rear |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Sachs Ø43 Mm Upside-Down Front Fork With Fully Adjustable Compression And Rebound Damping And Spring Preload. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 167 Mm / 6.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Sachs Hydraulic Shock Absorber With Adjustable Rebound And Preload. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X Ø320 Mm Stainless Steel Floating Discs. Brembo Four-Piston Radial Callipers. Metal Braided Brake Hoses. |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø240 Mm Stainless Steel Disc. Single Piston Brembo Caliper. Metal Braided Brake Hose. Continental Two Channel Abs System And Aprilia Traction Control (Atc). |
Bánh Xe (Wheels) | Lightweight Aluminium Alloy With Three Split Spokes. |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.50 X 17 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 6.00 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 -Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 -Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26.1° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 125 Mm / 4.9 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2245 Mm / 88.3 In Height 1440 Mm / 56.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1564.6 Mm / 61.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 840 Mm / 33.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 214 Kg / 471.7 Lbs 228Kg / 502 Lbs Travel Pack |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 24 Litres / 6.34 Us Gal |
Fuel Reserve | 5 Litres / 1.3 Us Gal |
Review | Motorcycle Daily |