Thông số APRILIA ETV 1000 CAPONORD - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - APRILIA ETV 1000 CAPONORD

  • Thương hiệu: APRILIA
  • Model: ETV 1000 CAPONORD
  • Năm Sản Xuất: 2005
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 72 kw / 98 hp @ 8250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2005
  • Top speed: 214.4 km/h / 133 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/80 vr19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70 vr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 25 litres /  6.6 us gal

Thông số chi tiết - APRILIA ETV 1000 CAPONORD


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Aprilia Etv 1000 Caponord
Năm Sản Xuất (Year)2005
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Longitudinal 60° V-Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)997.6 Cc / 60.9 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)97 X 67.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.4:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 15-50
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Electronic, Two Spark Plugs Per Cylinder
Bugi (Spark Plug)Ngk R-Dcpr9E
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)72 Kw / 98 Hp @ 8250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)97 Nm / 9.88 Kgf-M / 71.5 Bl-Ft @ 6250 Rpm.
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Wave Twin Beam In Box-Type Aluminium-Magnesium Alloy, Highly-Resistant Removable Steel Rear Subframe
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Marzocchi Hydraulic Fork, Ø50 Mm
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)175 Mm / 6.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Aluminium Alloy Swing Arm, Progressive Linkage. Sachs Hydraulic Shock Absorber, Rebound And Preload Adjustable.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)185 Mm / 7.3 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X Ø300 Mm Discs, 2 Piston Calipers With Abs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Ø270 Mm Disc, 2 Piston Caliper With Abs
Lốp Trước (Front Tyre)110/80 Vr19
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70 Vr17
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)129 Mm / 5.1 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2310 Mm / 90.9 In Width:     876 Mm / 34.5 In Height:  1436 Mm / 56.5 In
Wheel Base1544 Mm / 60.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)820 Mm / 32.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)215 Kg / 474 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)253 Kg / 558 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)25 Litres /  6.6 Us Gal
Reserve5 Litres / 1.3 Us Gal
Braking 60 Km/H / 37 Mph - 014 M / 45.9 Ft
Braking 100 Km/H / 62 Mph - 038 M / 124.7 Ft
Standing ¼ Mile12.3 Sec / 178 Km/H / 111 Mph
Standing 0 - 1000M23.2 Sec / 206 Km/H / 128 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)214.4 Km/H / 133 Mph

Hình Ảnh - APRILIA ETV 1000 CAPONORD


APRILIA ETV 1000 CAPONORD - cauhinhmay.com

APRILIA ETV 1000 CAPONORD - cauhinhmay.com