MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Etv 1000 Caponord |
Năm Sản Xuất (Year) | 2005 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Longitudinal 60° V-Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 997.6 Cc / 60.9 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 97 X 67.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.4:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 15-50 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Electronic, Two Spark Plugs Per Cylinder |
Bugi (Spark Plug) | Ngk R-Dcpr9E |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 72 Kw / 98 Hp @ 8250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 97 Nm / 9.88 Kgf-M / 71.5 Bl-Ft @ 6250 Rpm. |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Wave Twin Beam In Box-Type Aluminium-Magnesium Alloy, Highly-Resistant Removable Steel Rear Subframe |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi Hydraulic Fork, Ø50 Mm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 175 Mm / 6.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Aluminium Alloy Swing Arm, Progressive Linkage. Sachs Hydraulic Shock Absorber, Rebound And Preload Adjustable. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 185 Mm / 7.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X Ø300 Mm Discs, 2 Piston Calipers With Abs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø270 Mm Disc, 2 Piston Caliper With Abs |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80 Vr19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70 Vr17 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 129 Mm / 5.1 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2310 Mm / 90.9 In Width: 876 Mm / 34.5 In Height: 1436 Mm / 56.5 In |
Wheel Base | 1544 Mm / 60.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 215 Kg / 474 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 253 Kg / 558 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 25 Litres / 6.6 Us Gal |
Reserve | 5 Litres / 1.3 Us Gal |
Braking 60 Km/H / 37 Mph - 0 | 14 M / 45.9 Ft |
Braking 100 Km/H / 62 Mph - 0 | 38 M / 124.7 Ft |
Standing ¼ Mile | 12.3 Sec / 178 Km/H / 111 Mph |
Standing 0 - 1000M | 23.2 Sec / 206 Km/H / 128 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 214.4 Km/H / 133 Mph |