MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Etx 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1997 - 98 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke Single Cylinder With Laminar Suction And Separate Lubrication |
Dung Tích (Capacity) | 124.8 Cc / 7.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 54 X 54.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 15.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Transmission Oil Capacity | 0.6 L / 1.3 Us Pts |
Two Stroke Oil Capacity | 1.4 L / 3.0 Us Pts |
Two Stroke Oil Reserve | 0.5 L / 1.1 Us Pts |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dell'Orto Phbh 28 Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Bugi (Spark Plug) | Ngk R Br8 Es |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 4Ah |
Generator | 12V - 180W |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multidisc In Oil Bath |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 10:30 / 2Nd 14:29 / 3Rd 17:27 / 4Th 19:25 / 5Th 21:23 / 6Th 22:21 |
Primary Ratio | 19:63 |
Final Ratio | 16:45 |
Khung Xe (Frame) | Single Beam, Double Cradles In High-Resistance Steel Tubes |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 28° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 127 Mm / 5.0 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulically Operated Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 232 Mm / 9.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Hydraulic Adjustable Mono-Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 101.5 Mm / 4.0 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc, Ø250 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc, Ø220 Mm |
Bánh Xe (Wheels) | Stainless Steel With Tangential Spokes |
Vành Trước (Front Rim) | 1.60 X 21 |
Vành Sau (Rear Rim) | 2.15 X 18 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 - 21 54R Or 54S Or 80/100 - 21 51R |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/80 - 18 62S Or 120/90 - 18 65R Or 65P |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2295 Mm / 90.4 In Width: 850 Mm / 33.5 In Height: 1205 Mm / 47.4 In (Fairing Included) |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1475 Mm / 58.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 915 Mm / 36.0 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 360 Mm / 14.2 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 129 Kg / 284 Lbs |
Gvwr | 309 Kg / 681 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11 Litres / 2.9 Us Gal |
Fuel Reserve | 4 Litres / 1.1 Us Gal |