Thông số APRILIA ETX 125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - APRILIA ETX 125

  • Thương hiệu: APRILIA
  • Model: ETX 125
  • Năm Sản Xuất: 1997
  • Năm Sản Xuất (Year): 1997 - 98
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 - 21 54r or 54s or 80/100 - 21 51r
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/80 - 18 62s or 120/90 - 18 65r or 65p
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11 litres / 2.9 us gal

Thông số chi tiết - APRILIA ETX 125


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Aprilia Etx 125
Năm Sản Xuất (Year)1997 - 98
Động Cơ (Engine)Two Stroke Single Cylinder With Laminar Suction And Separate Lubrication
Dung Tích (Capacity)124.8 Cc / 7.6 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)54 X 54.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)15.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Transmission Oil Capacity0.6 L / 1.3 Us Pts
Two Stroke Oil Capacity1.4 L / 3.0 Us Pts
Two Stroke Oil Reserve0.5 L / 1.1 Us Pts
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dell'Orto Phbh 28 Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Bugi (Spark Plug)Ngk R Br8 Es
Ắc Quy (Battery)12V, 4Ah
Generator12V - 180W
Khởi Động (Starting)Kick
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multidisc In Oil Bath
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 10:30 / 2Nd 14:29 / 3Rd 17:27 / 4Th 19:25 / 5Th 21:23 / 6Th 22:21
Primary Ratio19:63
Final Ratio16:45
Khung Xe (Frame)Single Beam, Double Cradles In High-Resistance Steel Tubes
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)28°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)127 Mm / 5.0 In
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Hydraulically Operated Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)232 Mm / 9.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Hydraulic Adjustable Mono-Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)101.5 Mm / 4.0 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc, Ø250 Mm
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc, Ø220 Mm
Bánh Xe (Wheels)Stainless Steel With Tangential Spokes
Vành Trước (Front Rim)1.60 X 21
Vành Sau (Rear Rim)2.15 X 18
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 - 21 54R Or 54S Or 80/100 - 21 51R
Lốp Sau (Rear Tyre)120/80 - 18 62S Or 120/90 - 18 65R Or 65P
Kích Thước (Dimensions)Length: 2295 Mm / 90.4 In Width:    850 Mm / 33.5 In Height:  1205 Mm  / 47.4 In (Fairing Included)
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1475 Mm / 58.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)915 Mm / 36.0 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)360 Mm / 14.2 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)129 Kg / 284 Lbs
Gvwr309 Kg / 681 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11 Litres / 2.9 Us Gal
Fuel Reserve4 Litres / 1.1 Us Gal

Hình Ảnh - APRILIA ETX 125


APRILIA ETX 125 - cauhinhmay.com

APRILIA ETX 125 - cauhinhmay.com

APRILIA ETX 125 - cauhinhmay.com