MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Etx 350 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1989 - 90 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, 4 Valves, Ohc |
Dung Tích (Capacity) | 349.2 Cc / 21.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79.5 X 70.4 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.6:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 19.4 Kw / 26 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 28.4 Nm / 2.9 Kgf-M / 20.9 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Telescopic Front Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm With Single Shock Absorber. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80-17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1481 Mm / 58.3 In. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 167 Kg / 368 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.4 Us Gal |
Standing ¼ Mile | 15.7 Sec / 121.6 Km/H / 75.6 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 139.3 Km/H / 86.6 Mph |