Thông số APRILIA ETX 350 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - APRILIA ETX 350

  • Thương hiệu: APRILIA
  • Model: ETX 350
  • Năm Sản Xuất: 1989
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 19.4 kw / 26 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1989 - 90
  • Top speed: 139.3 km/h / 86.6 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80-17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13 litres / 3.4 us gal

Thông số chi tiết - APRILIA ETX 350


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Aprilia Etx 350
Năm Sản Xuất (Year)1989 - 90
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, 4 Valves, Ohc
Dung Tích (Capacity)349.2 Cc / 21.3 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)79.5 X 70.4 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.6:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)19.4 Kw / 26 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)28.4 Nm / 2.9 Kgf-M / 20.9 Lb-Ft @ 6000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Hydraulic Telescopic Front Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm With Single Shock Absorber.
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-21
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80-17
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1481 Mm / 58.3 In.
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)167 Kg / 368 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13 Litres / 3.4 Us Gal
Standing ¼ Mile15.7 Sec / 121.6 Km/H / 75.6 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)139.3 Km/H / 86.6 Mph

Hình Ảnh - APRILIA ETX 350


APRILIA ETX 350 - cauhinhmay.com

APRILIA ETX 350 - cauhinhmay.com