MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Europa |
Năm Sản Xuất (Year) | 1990 - |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 124.8 Cc / 7.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 54 X 54.5Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 21.1 Kw / 29 Hp @ 11000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 22.5 Nm / 2.3 Kgf-M / 16.6 Lb-Ft @ 9250 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm With Single Shock Absorber |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Ø320 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø240 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/80-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70-17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 110 Kg / 243 Lbs |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.9 L/100 Km / 17.0 Km/L / 40 Us Mpg |
Braking 60 Km/H / 37 Mph - 0 | 13.4 M / 44 Ft |
Braking 100 Km/H / 62 Mph - 0 | 37.0 M / 121 Ft |
Standing ¼ Mile | 14.8 Sec / 139.2 Km/H / 86.5 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 160.6 Km/H / 99.8 Mph |