MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Gpr250R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2021 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 249.2 Cc |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72.0 X 61.2 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.3:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid-Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fiel Injection |
Emission | Digital |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electreic |
Khởi Động (Starting) | |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 26.5 Hp @ 9,000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 22 Nm @ 7,500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Perimeter Type |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Usd Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300 Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 218 Mm Disc |
Abs System | 2 Channel Abs |
Bánh Xe (Wheels) | Mâm Xe Hợp Kim (Alloy Wheels) |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/80-R17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70-R17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1950 Mm
Width 770 Mm
Height 1100 Mm |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1350 Mm |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 150 Kg |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres |