Thông số APRILIA GPR250R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - APRILIA GPR250R

  • Thương hiệu: APRILIA
  • Model: GPR250R
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 26.5 hp @ 9,000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2021
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/80-r17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/70-r17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres

Thông số chi tiết - APRILIA GPR250R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Aprilia Gpr250R
Năm Sản Xuất (Year)2021
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)249.2 Cc
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)72.0 X 61.2 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.3:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid-Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fiel Injection
EmissionDigital
Hệ Thống Điện (Ignition)Electreic
Khởi Động (Starting)
Công Suất Cực Đại (Max Power)26.5 Hp @ 9,000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)22 Nm @ 7,500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiplate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Perimeter Type
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Usd Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock
Phanh Trước (Front Brakes)Single 300 Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 218 Mm Disc
Abs System2 Channel Abs
Bánh Xe (Wheels)Mâm Xe Hợp Kim (Alloy Wheels)
Lốp Trước (Front Tyre)100/80-R17
Lốp Sau (Rear Tyre)130/70-R17
Kích Thước (Dimensions)Length 1950 Mm Width 770 Mm Height 1100 Mm
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1350 Mm
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)150 Kg
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres

Hình Ảnh - APRILIA GPR250R


APRILIA GPR250R - cauhinhmay.com

APRILIA GPR250R - cauhinhmay.com

APRILIA GPR250R - cauhinhmay.com

APRILIA GPR250R - cauhinhmay.com