MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Leonardo St/Sp 150 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2003 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Horizontal Single Cylinder, Ohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 150.95 Cc / 9.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 62 X 50 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Crankcase, Forced Circulation With Lobe Pump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Tei Kei 4Uc Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 12Ah |
Transmission Clutch | Dry Automatic Centrifugal |
Hộp Số (Transmission) | Tự Động (Automatic) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | V-Belt |
Khung Xe (Frame) | Front Single Beam With Double Superimposed Rear Cradle In High Yield Point Tubular Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Telescopic Fork With Advanced Wheel Pin, Ø35 Mm Sleeves, 90Mm Wheel Travel, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 90 Mm / 3.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | 90 Mm / 3.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Ø220 Mm Disc, 2 Piston Caliper Ø35 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø190 Mm Disc, 2 Piston Caliper Ø30 Mm |
Bánh Xe (Wheels) | Light Alloy With Five Tangential Spokes |
Vành Trước (Front Rim) | 3.00 X 12 |
Vành Sau (Rear Rim) | 3.50 X 12 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/70 -12 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70 -12 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1830 Mm / 72.0 In Width: 740 Mm / 29.1 In Height: 1410 Mm / 55.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1320 Mm / 52.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 150 Kg / 331 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.3 Litres / 2.5 Us Gal |
Fuel Reserve | 1.5 Litres / 0.4 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 127 Km/H / 79 Mph |