MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Moto 6.5 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1995-02 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 5-Valves |
Dung Tích (Capacity) | 649 Cc / 39.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 82.7 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Carburetor, Ø40 Mm |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 31.3 Kw / 43 Hp @ 7000 Rpm (Rear Tyre 40.8 Hp @ 6500 Rpm) |
Rear Tyre Power | 30.4 Kw / 40.8 Hp @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 53 Nm 5.4 Kgf-M / 39.1 Lb-Ft @ 5000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks, Ø41 Mm, Marzocchi |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Rising Rate Monoshock. Preload Adjustment, Matzocchi |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Ø298 Mm Disc, 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø220 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90-17 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 150 Kg / 330 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.6 L/100 Km / 17.9 Km/L / 42.1 Us Mpg |
Braking 60 Km/H / 37 Mph - 0 | 14.3 M / 46.9 Ft |
Braking 100 Km/H / 62 Mph - 0 | 40.7 M / 133.5 Ft |
Standing ¼ Mile | 14.2 Sec / 146 Km/H / 90.7 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 149.9 Km/H / 93.1 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | 1994 Tuttomoto |