Thông số APRILIA MX 125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - APRILIA MX 125

  • Thương hiệu: APRILIA
  • Model: MX 125
  • Năm Sản Xuất: 2003
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 24.6 kw / 33 hp
  • Năm Sản Xuất (Year): 2003 - 06
  • Top speed: 145 km/h / 90 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/60-17
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11 litres / 2.9 us gal

Thông số chi tiết - APRILIA MX 125


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Aprilia Mx 125
Năm Sản Xuất (Year)2003 - 06
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, Two Stroke
Dung Tích (Capacity)124 Cc / 7.6 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)54 X 54.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dell’Orto Phbh 28 Rd Carburettor
Ignition  /  StartingElectronic With Capacitive Discharged
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)24.6 Kw / 33 Hp
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)23.0 Nm / 2.3 Kgf-M / 17 Lb-Ft
Transmission  /  Drive6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multiple Disks In Oil Bath.
Khung Xe (Frame)Closed-Cradle Split At The Level Of The Exhaust, Made From High Tensile Tubular Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Ø40 Mm Upside-Down Telescopic Fork.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)260 Mm / 10.2 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Aluminium Swinging Fork With Rectangular Cross-Section, Fitted On Frictionless Bushes, Single Hydraulic Shock Absorber With Piggy Back
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)280 Mm / 11.0 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single Ø320 Mm Disc, Floating 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Ø220 Mm Disc, Floating Caliper
Bánh Xe (Wheels)Aluminium Spoked Wheels
Vành Trước (Front Rim)3.00 X 17
Vành Sau (Rear Rim)4.25 X 17
Lốp Trước (Front Tyre)110/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)150/60-17
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)890 Mm / 35.0 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)108 Kg / 238 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11 Litres / 2.9 Us Gal
Average Fuel Consumption6.7 L/100 Km / 14.9 Km/L / 35 Us Mpg
Standing ¼ Mile16 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)145 Km/H / 90 Mph

Hình Ảnh - APRILIA MX 125


APRILIA MX 125 - cauhinhmay.com

APRILIA MX 125 - cauhinhmay.com

APRILIA MX 125 - cauhinhmay.com