Thông số APRILIA NA MANA 850 GT ABS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - APRILIA NA MANA 850 GT ABS

  • Thương hiệu: APRILIA
  • Model: NA MANA 850 GT ABS
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 55.1 kw / 75 hp @ 7250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015
  • Top speed: 189.9 km/h / 118 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70  zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/55  zr17
  • Hộp Số (Transmission): sequential with manual or automatic mode selectable by the user. 7 ratios in manual mode
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15.5 litres / 4.1 us gal

Thông số chi tiết - APRILIA NA MANA 850 GT ABS


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Aprilia Na Mana 850 Gt Abs
Năm Sản Xuất (Year)2015
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Longitudinal 90°V Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)839.3 Cc / 51.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88 X 69 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump With Separate Oil Reservoir Integrated Inside The Engine
Emission StandardEuro 3
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Integrated Engine Management System. Weber Marelli Electronic Fuel Injection With One Ø38 Mm Throttle Body
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Electronic Ignition, With Two Spark Plugs Per Cylinder, Integrated With Fuel Injection System
Khởi Động (Starting)Electric
Ống Xả (Exhaust)Two-In-One System In 100% Stainless Steel With Three-Way Catalytic Converter And Lambda Probe
Công Suất Cực Đại (Max Power)55.1 Kw / 75 Hp @ 7250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)76.5 Nm / 7.79 Kgf-M / 56.4 Lb-Ft @ 8000 Rpm
Hộp Số (Transmission)Sequential With Manual Or Automatic Mode Selectable By The User. 7 Ratios In Manual Mode
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)High Strength Steel Trellis
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Ø43 Mm Upside-Down Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Aluminium Alloy Single-Piece Swingarm. Hydraulic Shock Absorber Adjustable In Spring Preload And Rebound Damping.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)125 Mm / 4.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X Ø320 Mm Discs, 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Ø260 Mm Disc,  1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70  Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/55  Zr17
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1463 Mm / 57.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm / 31.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)200 Kg / 441 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15.5 Litres / 4.1 Us Gal
Fuel Reserve3.3 Litres / 0.9 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)4.6 L/100 Km / 21.7 Km/L / 51.0 Us Mpg
Standing ¼ Mile13.4 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)189.9 Km/H / 118 Mph

Hình Ảnh - APRILIA NA MANA 850 GT ABS


APRILIA NA MANA 850 GT ABS - cauhinhmay.com

APRILIA NA MANA 850 GT ABS - cauhinhmay.com

APRILIA NA MANA 850 GT ABS - cauhinhmay.com