Thông số APRILIA PEGASO 600 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - APRILIA PEGASO 600

  • Thương hiệu: APRILIA
  • Model: PEGASO 600
  • Năm Sản Xuất: 1990
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 33.6 kw / 45 hp @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1990 - 93
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80-17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10.5 litres / 2.8 us gal

Thông số chi tiết - APRILIA PEGASO 600


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Aprilia Pegaso 600
Năm Sản Xuất (Year)1990 - 93
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves
Dung Tích (Capacity)562 Cc / 34.3 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)94 X 81 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.4:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dell'Orto Ø34 Mm Carburetor
Khởi Động (Starting)Electric And Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)33.6 Kw / 45 Hp @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)48.75 Nm / 4.97 Kgf-M / 36 Lb-Ft
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Hydraulic Upside-Down Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)203 Mm / 8 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Aps Monoshock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)203 Mm / 8 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-19
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80-17
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)148 Kg / 326 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10.5 Litres / 2.8 Us Gal
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Motosprint Grup Test 1990

Hình Ảnh - APRILIA PEGASO 600


APRILIA PEGASO 600 - cauhinhmay.com

APRILIA PEGASO 600 - cauhinhmay.com

APRILIA PEGASO 600 - cauhinhmay.com