MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Pegaso 650 Factory |
Năm Sản Xuất (Year) | 2012 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 659 Cc / 40.2 In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 84 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Emission Standard | Euro 3 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection. Ø44Mm Throttle Body |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 36.4 Kw / 48 Hp @ 6250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 61.3 Nm / 6.25 Kgf-M / 45.2 Lb-Ft @ 5200 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate In Oil Bath |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel, Open Cradle, Single Spar Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Ø45 Mm Marzocchi Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | High Strength Steel Swingarm. Aprilia Progressive System (Aps) Rising Rate Linkages. Sachs Hydraulic Monoshock With Adjustable Rebound And Preload. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 6.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Ø320 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø240 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2173 Mm / 85.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1479 Mm / 58.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 250 Mm / 9.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 168 Kg / 370 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal |
Fuel Reserve | 3.5 Litres / 0.9 Us Gal |
Average Fuel Consumption | 4.1 L/100 Km / 24.6 Km/L / 58 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 185 Km/H / 115 Mph |