MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Pegaso 650 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1999 - 00 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single-Cylinder, Dohc, 5 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 652 Cc / 39.8 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 83 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.1:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X Ø32 Mm Mikuni Bst33 |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 36.4 Kw / 50 Hp @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 59 Nm / 6.02 Kgf-M / 43.5 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Ø45 Mm Upside Down Forks Preload Adjustable, Marzocci |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 175 Mm / 6.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Varying Section High Strength Steel Swing-Arm, Aprilia Progressive System (Aps) Rising Rate Linkage |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Ø300 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø220 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80-17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 160 Kg / 352 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 175 Kg / 385 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21 Litres / 5.5 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.6 L/100 Km / 17.7 Km/L / 41.6 Us Mpg |
Braking 60 Km/H / 37 Mph - 0 | 14.00 M / 45.9 Ft |
Braking 100 Km/H / 62 Mph - 0 | 41.0 M / 134.5 Ft |
Standing ¼ Mile | 14.3 Sec / 149.7 Km/H / 93.0 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 178.6 Km/H / 111 Mph |