Thông số APRILIA PEGASO 650IE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - APRILIA PEGASO 650IE

  • Thương hiệu: APRILIA
  • Model: PEGASO 650IE
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 36.4 kw / 48 hp @ 6250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2012
  • Top speed: 185 km/h / 115 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80-17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 4.2 us gal

Thông số chi tiết - APRILIA PEGASO 650IE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Aprilia Pegaso 650Ie
Năm Sản Xuất (Year)2012
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves
Dung Tích (Capacity)659 Cc / 40.2 In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)100 X 84 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Emission StandardEuro 3
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection. Ø44Mm Throttle Body
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)36.4 Kw / 48 Hp @ 6250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)61.3 Nm / 6.25 Kgf-M / 45.2 Lb-Ft @ 5200 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate In Oil Bath
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Steel, Open Cradle, Single Spar Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Ø45 Mm Marzocchi Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)140 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)High Strength Steel Swingarm. Aprilia Progressive System (Aps) Rising Rate Linkages. Sachs Hydraulic Monoshock With Adjustable Rebound And Preload.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 6.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single Ø320 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Ø240 Mm Disc, 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-19
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80-17
Kích Thước (Dimensions)Length: 2173 Mm / 85.6 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1479 Mm / 58.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 30.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)250 Mm / 9.8 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)168 Kg / 370 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 4.2 Us Gal
Fuel Reserve3.5 Litres / 0.9 Us Gal
Average Fuel Consumption4.1 L/100 Km / 24.6 Km/L / 58 Us Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)185 Km/H / 115 Mph

Hình Ảnh - APRILIA PEGASO 650IE


APRILIA PEGASO 650IE - cauhinhmay.com

APRILIA PEGASO 650IE - cauhinhmay.com