Thông số APRILIA RS 125 NERO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - APRILIA RS 125 NERO

  • Thương hiệu: APRILIA
  • Model: RS 125 NERO
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 21 kw / 28 hp  @ 10500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2006
  • Top speed: 155 km/h / 96 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/60-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres / 3.7 us gal

Thông số chi tiết - APRILIA RS 125 NERO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Aprilia Rs 125 Nero
Năm Sản Xuất (Year)2006
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, Two Stroke, Reed Valves Induction
Dung Tích (Capacity)124.8 Cc / 7.5 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)54 X 54.5Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Separate Mixing, Volumetric Pump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dell'Orto Phbh 28 Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi Electronic Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Máy Phát Điện (Alternator)12V, 180W
Công Suất Cực Đại (Max Power)21 Kw / 28 Hp  @ 10500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)19 Nm / 1.9 Kgf-M / 14.1 Lb-Ft @ 9000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Disc
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)17:40
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 10:30 / 2Nd 14:29 / 3Rd 17:27 / 4Th 19:25 / 5Th 21:24 / 6Th 22:23
Truyền Động Chính (Primary Drive)63:19
Khung Xe (Frame)Cast Aluminium, Reinforced Box Section, Sloping Twin-Spar Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Upside-Down Forks, Ø 40Mm
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock, Cast Aluminium Box Section Swingarm With Asymmetric Members
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 320 Mm Floating Discs, 4 Piston Radial Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Bánh Xe (Wheels)Aluminium Alloy
Vành Trước (Front Rim)3.00 X 17
Vành Sau (Rear Rim)4.00 X 17
Lốp Trước (Front Tyre)110/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)150/60-17
Kích Thước (Dimensions)Length: 1955 Mm / 77.0 In Width: 720 Mm / 28.3 In Height: 1100 Mm / 43.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1345 Mm / 53.0 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)805 Mm / 31.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)115 Kg / 254 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)142 Kg / 313 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres / 3.7 Us Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)155 Km/H / 96 Mph

Hình Ảnh - APRILIA RS 125 NERO


APRILIA RS 125 NERO - cauhinhmay.com

APRILIA RS 125 NERO - cauhinhmay.com