MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Rs 125 R Talmacsi Replica |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, Two Stroke, Reed Valves Induction, Aluminium Cylinder With Nikasil Coated Liner |
Dung Tích (Capacity) | 124.8 Cc / 7.5 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 54 X 54.5Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Separate Mixing, Volumetric Pump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dell'Orto Phbh 28 Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi Electronic Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Máy Phát Điện (Alternator) | 12V, 180W |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 21 Kw / 28 Hp @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 19 Nm / 1.9 Kgf-M / 14.1 Lb-Ft @ 9000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Disc |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | 17:40 |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 10:30 / 2Nd 14:29 / 3Rd 17:27 / 4Th 19:25 / 5Th 21:24 / 6Th 22:23 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | 63:19 |
Khung Xe (Frame) | Cast Aluminium, Reinforced Box Section, Sloping Twin-Spar Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Upside-Down Forks, Ø 40Mm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock, Cast Aluminium Box Section Swingarm With Asymmetric Members |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320 Mm Floating Discs, 4 Piston Radial Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium Alloy |
Vành Trước (Front Rim) | 3.00 X 17 |
Vành Sau (Rear Rim) | 4.00 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/60-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1955 Mm / 77.0 In Width: 720 Mm / 28.3 In Height: 1100 Mm / 43.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1345 Mm / 53.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 805 Mm / 31.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 127 Kg / 280 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 142 Kg / 313 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.7 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 155 Km/H / 96 Mph |