MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Rs 125R Extrema |
Năm Sản Xuất (Year) | 1994 - 95 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, Two Stroke, Reed Valves Induction |
Dung Tích (Capacity) | 125 Cc / 7.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 54 X 54.5Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 14.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dell'Orto Vhsb 34Ld |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 24.8 Kw / 34 Hp @ 11000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 25 Nm / 2.5 Kgf-M / 18.4 Lb-Ft @ 9000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Upside-Down Forks, Ø 40Mm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320 Mm Discs, 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/60-17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 115 Kg / 254 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 142 Kg / 313 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11.5 L / 3.0 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.1 L/100 Km / 19.5 Km/L / 45.9 Us Mpg |
Braking 60 Km/H / 37 Mph - 0 | 13.2 / 43.3 Ft |
Braking 100 Km/H / 62 Mph - 0 | 37.9 M / 124.3 Ft |
Standing ¼ Mile | 14.3 Sec / 148.0 Km/H / 92 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 171.3 Km/H / 106 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Tuttomoto 1994 |