Thông số APRILIA RS 250 CHALLENGE CUP EDITION - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - APRILIA RS 250 CHALLENGE CUP EDITION

  • Thương hiệu: APRILIA
  • Model: RS 250 CHALLENGE CUP EDITION
  • Năm Sản Xuất: 2002
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 52.9 kw / 72.5 hp @ 11900 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2002
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/60-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/60-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed, direct drive
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16.5 l / 4.4 us gal

Thông số chi tiết - APRILIA RS 250 CHALLENGE CUP EDITION


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Aprilia Rs 250 Challenge Cup Edition
Năm Sản Xuất (Year)2002
Động Cơ (Engine)Two Stroke, 90° V Twin-Cylinder, With Laminar Suction And Exhaust Valve. Separate Lubrication With Variable Automatic Mixer
Dung Tích (Capacity)249 Cc / 15.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56 X 50.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.00 (+/- 0.7) : 1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Oil Pump With Separate Circuit
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 X Ø34 Mm Mikuni 34 Ss Flat Side Carburetors
Loại Nhiên Liệu (Fuel Type)Lead-Free Petrol, R.O.N. Minimum 95
Engine Oil RecommendationIp Max 2T Competition, Or Any High-Quality Oil Meeting The Iso-L-Etc++ Or Api Tc++ Specifications
Air FilterWith Polyurethane Filter Element
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Bugi (Spark Plug)(Tandard - Ngk Br9Ecm, Racing - Ngk Br10Ecm, Cold Climate - Ngk Br8Ecm
Ắc Quy (Battery)12V 4Ah
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)52.9 Kw / 72.5 Hp @ 11900 Rpm
Max Power Rear Tyre47.2 Kw / 64.3 Hp @ 10400 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)40 Nm / 4.08 Kgf-M / 29.5 Lb/Ft @ 10750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Oil Bath, Multiple-Disc, With Lever Control On Handlebars
Hộp Số (Transmission)6 Speed, Direct Drive
Gear Box Oil RecommendationIp Fc, Sae 75W-90, Or Any High-Quality Oil Meeting The Api Gl-4 Specification
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, Sealed, Jointless, Did 520 V6
Gear ChangeWith Pedal (L), 1St Low, Other 5 High
Final Reduction14:42 (1:3.0)
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 11:27 (1:2.454) / 2Nd 16:26 (1:1.625) / 3Rd 17:21 (1:1.235) / 4Th 22:23 (1:1.045) / 5Th 24:22 (1:0.916) / 6Th 25:21 (1:0.840)
Primary Reduction23:59 (1:2.565)
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Ø40 Mm Inverted Fork With Adjustable Rebound And Compression Damping.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Magnesium Alloy Swingarm. Monoshock With Resevoir, Adjustable Extension, Compression And Spring Preloading.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X Ø298 Mm Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Ø220 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)3.5 X 17 In.
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)4.5 X 17 In.
Lốp Trước (Front Tyre)120/60-17
Lốp Sau (Rear Tyre)150/60-17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25°
Turning Circle Ø4.09 M / 13.4 Ft
Kích Thước (Dimensions)Length: 1880 Mm / 74.0 In Width: 690 Mm / 27.2 In Height: 1080 Mm / 42.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1370 Mm / 53.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm / 31.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)135 Mm / 5.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)140 Kg / 309 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)167 Kg 368 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16.5 L / 4.4 Us Gal
Reserve3.5 L / 0.9 Us Gal

Hình Ảnh - APRILIA RS 250 CHALLENGE CUP EDITION


APRILIA RS 250 CHALLENGE CUP EDITION - cauhinhmay.com

APRILIA RS 250 CHALLENGE CUP EDITION - cauhinhmay.com

APRILIA RS 250 CHALLENGE CUP EDITION - cauhinhmay.com