MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Rs 250 Challenge Cup Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2002 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, 90° V Twin-Cylinder, With Laminar Suction And Exhaust Valve. Separate Lubrication With Variable Automatic Mixer |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 X 50.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.00 (+/- 0.7) : 1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Oil Pump With Separate Circuit |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X Ø34 Mm Mikuni 34 Ss Flat Side Carburetors |
Loại Nhiên Liệu (Fuel Type) | Lead-Free Petrol, R.O.N. Minimum 95 |
Engine Oil Recommendation | Ip Max 2T Competition, Or Any High-Quality Oil Meeting The Iso-L-Etc++ Or Api Tc++ Specifications |
Air Filter | With Polyurethane Filter Element |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Bugi (Spark Plug) | (Tandard - Ngk Br9Ecm, Racing - Ngk Br10Ecm, Cold Climate - Ngk Br8Ecm |
Ắc Quy (Battery) | 12V 4Ah |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 52.9 Kw / 72.5 Hp @ 11900 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 47.2 Kw / 64.3 Hp @ 10400 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 40 Nm / 4.08 Kgf-M / 29.5 Lb/Ft @ 10750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Oil Bath, Multiple-Disc, With Lever Control On Handlebars |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed, Direct Drive |
Gear Box Oil Recommendation | Ip Fc, Sae 75W-90, Or Any High-Quality Oil Meeting The Api Gl-4 Specification |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, Sealed, Jointless, Did 520 V6 |
Gear Change | With Pedal (L), 1St Low, Other 5 High |
Final Reduction | 14:42 (1:3.0) |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 11:27 (1:2.454) / 2Nd 16:26 (1:1.625) / 3Rd 17:21 (1:1.235) / 4Th 22:23 (1:1.045) / 5Th 24:22 (1:0.916) / 6Th 25:21 (1:0.840) |
Primary Reduction | 23:59 (1:2.565) |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Ø40 Mm Inverted Fork With Adjustable Rebound And Compression Damping. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Magnesium Alloy Swingarm. Monoshock With Resevoir, Adjustable Extension, Compression And Spring Preloading. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X Ø298 Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø220 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.5 X 17 In. |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 4.5 X 17 In. |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/60-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/60-17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° |
Turning Circle Ø | 4.09 M / 13.4 Ft |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1880 Mm / 74.0 In Width: 690 Mm / 27.2 In Height: 1080 Mm / 42.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1370 Mm / 53.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 140 Kg / 309 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 167 Kg 368 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16.5 L / 4.4 Us Gal |
Reserve | 3.5 L / 0.9 Us Gal |