MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Rs 660 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2021 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Forward Facing Parallel Twin, Dohc
With Silent Chain Drive On The Right Side, Four Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 659 Cc / 40.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 81 X 63.93 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.5: 1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled With Radiator And Water-Oil Heat
Exchanger |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Akrapovič - For Race Use Only |
Emission | Euro 5 Co2 Emissions - 116 G /Km |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Airbox With Front Air Intake. 2 ∅48 Mm Throttle
Bodies, Ride-By-Wire Management |
Electronic Management | 6-Axis Inertial Platform, Aprc Suite Which Includes Atc
(Traction Control, Awc (Wheelie Control), Aeb (Engine Brake), Aem (Engine
Map), Acc (Cruise Control)
5 Riding Modes - (Road And Track, 3 Fixed And 2 Customizable) |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 100 Hp / 73.5 Kw @ 10,500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 67.0 Nm / 6.83 Kgm @ 8,500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate, Slipper |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed, Aqs Aprilia Quick Shift |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, With Drive Ratio: 17/43 |
Khung Xe (Frame) | Double Beam Aluminium Frame With Detachable
Rear Seat |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Kayaba Upside Down Fork ∅ 41 Mm With Counter
Spring, Aluminium Feet For Fixing Radial Calipers. Adjustable For
Rebound, Compression And Spring Preload. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Aluminium Swingarm With Asymmetrical Trusses.
Monoshock With Adjustable Counter Spring: Rebound And Spring Preload. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Brembo Radial Calipers With 4 32Mm
Opposing Pistons. Radial Pump And Metal Braided Brake Hose |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc; Brembo Calliper With 2
Isolated ∅ 34Mm Pistons. Pump With Integrated Tank And Metal Braided Hos |
Abs System | Abs Cornering Multimap |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | In Aluminium Alloy 3.5 X17 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | In Aluminium Alloy 5.5 X17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr 17 Tubeless Radials |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr 17 (Alternatively 180/60 Zr17)
Tubeless Radials |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.1° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 104.6 Mm |
Kích Thước (Dimensions) | Length Mm / In
Width Mm / In
Height Mm / In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1370 Mm / 53.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 815 Mm / 32.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 169 Kg / 372.5 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 183 Kg / 403.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 3.9 Us Gal |