MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Rs4 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2019 - 20 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves (Four Stroke,
Single Cylinder,
Dohc, 4 Valves) |
Dung Tích (Capacity) | 124.8 Cc / 7.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 58 X 47 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5 ± 0.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Magneti Marelli M3G ø 32Mm Ecu |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic With Cdi Capacity Discharge |
Máy Phát Điện (Alternator) | 13V 235W |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 11.7 Kw / 16 Hp @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 11 Nm / 1.12 Kgf-M / 8.1 Ft/Lb @ 8500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multiple Discs, In Oil Bath |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain: 60/13 (4.61) |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 11/33 (0.33) 2Nd 15/30 (0.50) 3Rd 18/27 (0.67) 4Th 20/24 (0.83) 5Th
25/27 (0.92) 6Th 23/22 (1.05) |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | 69/29 (2.38) |
Khung Xe (Frame) | Aluminum Perimeter Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Ø41 Mm Upside Down Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 110 Mm / 4.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Asymmetric
Swingarm With Monoshock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300 Mm Disc, 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 218 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Bosch Single Channel |
Bánh Xe (Wheels) | Light Alloy With 6 Split Spokes, With Sealing Profile For Tubeless Tyres. |
Rim Front | 2.75 X 17 |
Rim Rear | 3.50 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80 17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70 17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1953 Mm / 76.8 In
Width: 760 Mm / 29.9 In
Height: 1135 Mm / 44.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1353 Mm / 53.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 122 Kg / 269 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14.5 Litres
/ 3.8 Us Gal |