Thông số APRILIA RS4 125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - APRILIA RS4 125

  • Thương hiệu: APRILIA
  • Model: RS4 125
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 11.7 kw / 16 hp @ 10500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2019 - 20
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/80 –17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/70 –17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14.5 litres / 3.8 us gal

Thông số chi tiết - APRILIA RS4 125


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Aprilia Rs4 125
Năm Sản Xuất (Year)2019 - 20
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves (Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves)
Dung Tích (Capacity)124.8 Cc / 7.6 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)58 X 47 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.5 ± 0.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Magneti Marelli M3G ø 32Mm Ecu
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic With Cdi Capacity Discharge
Máy Phát Điện (Alternator)13V – 235W
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)11.7 Kw / 16 Hp @ 10500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)11 Nm / 1.12 Kgf-M / 8.1 Ft/Lb @ 8500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multiple Discs, In Oil Bath
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain: 60/13 (4.61)
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 11/33 (0.33) 2Nd 15/30 (0.50) 3Rd 18/27 (0.67) 4Th 20/24 (0.83) 5Th 25/27 (0.92) 6Th 23/22 (1.05)
Truyền Động Chính (Primary Drive)69/29 (2.38)
Khung Xe (Frame)Aluminum Perimeter Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Ø41 Mm Upside Down Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)110 Mm / 4.3 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Asymmetric Swingarm With Monoshock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 300 Mm Disc, 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 218 Mm Disc, 1 Piston Caliper
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Bosch Single Channel
Bánh Xe (Wheels)Light Alloy With 6 Split Spokes, With Sealing Profile For Tubeless Tyres.
Rim Front2.75 X 17
Rim Rear3.50 X 17
Lốp Trước (Front Tyre)110/80 –17
Lốp Sau (Rear Tyre)130/70 –17
Kích Thước (Dimensions)Length: 1953 Mm / 76.8 In Width:     760 Mm / 29.9 In Height: 1135 Mm / 44.6 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1353 Mm / 53.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)820 Mm / 32.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)122 Kg / 269 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14.5 Litres / 3.8 Us Gal

Hình Ảnh - APRILIA RS4 125


APRILIA RS4 125 - cauhinhmay.com

APRILIA RS4 125 - cauhinhmay.com

APRILIA RS4 125 - cauhinhmay.com

APRILIA RS4 125 - cauhinhmay.com