MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Rs4 50 Replica |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 49.9 Cc / 3.05 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 39.9 X 39.9 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Automatix Mixer |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Carburetor |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Stainless Steel And Chrome Silencer |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multiple Discs In Oil Bath |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed |
Primary Transmission | 69/29 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 60/13 |
Khung Xe (Frame) | Aluminium |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Upside Down Fork, Ø41 Mm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 110 Mm / 4.3 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Asymmetric Swingarm, Monoshock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Stainless Steel Disc, Ø 300 Mm, 4-Piston Radial Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Stainless Steel Disc, Ø 218 Mm, Single Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Light Alloy With 6 Split Spokes |
Vành Trước (Front Rim) | 2.75 X 17 In. |
Vành Sau (Rear Rim) | 3.50 X 17 In. |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1953 Mm / 76.9 In Width: 740 Mm / 29.1 In Height: 1138 Mm / 44.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1350 Mm / 53.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32.3 In. |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14.5 Litres / 3.8 Us Gal |
Reserve | 3.5 Litres / 0.92 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 96.6 Km/H / 60 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Racing Replica White, Red And Black |