MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Rst 1000 Futura |
Năm Sản Xuất (Year) | 2004 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Longitudinal 60°V Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 997.6 Cc / 60.9 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 97 X 67.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.8:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Ignition / Starting | Digital Electronic With Two Spark Plugs Per Cylinder |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Dcpr9E |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 15W/50 |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 83 Kw / 113 Hp @ 9250 Rpm (Rear Tyre 101.8 Hp @ 9250Rpm) |
Max Power Rear Tyre | 75.9 Kw / 101.8 Hp @ 9250Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 96 Nm / 9.78 Kgf-M 70.8 Lb-Ft @ 7250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Auminium, Twin Spar |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa Upside-Down Ø43 Mm Fork, Adjustable For Rebound And Preload. 120Mm Wheel Travel |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm In Aluminium Alloy, Progressive Linkage. Sachs Hydraulic Shock Absorber, Adjustable For Rebound And Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X Ø320 Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø255 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 102 Mm / 4.0 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2170 Mm / 85.4 In Width: 740 Mm / 29.1 In Height: 1220 Mm / 48.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1435 Mm / 56.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 210 Kg / 463 Lb |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21 L / 5.5 Us Gal |
Fuel Reserve | 5 L / 1.3 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.6 L/100 Km / 18 Km/L / 42.3 Us Mpg |
Standing ¼ Mile | 11.6 Sec / 198 Km/H / 123 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 239 Km/H / 149 Mph |