Thông số APRILIA RST 1000 FUTURA - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - APRILIA RST 1000 FUTURA

  • Thương hiệu: APRILIA
  • Model: RST 1000 FUTURA
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 83 kw / 113 hp @ 9250 rpm  (rear tyre 101.8 hp @ 9250rpm)
  • Năm Sản Xuất (Year): 2004
  • Top speed: 239 km/h / 149 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 21 l / 5.5 us gal

Thông số chi tiết - APRILIA RST 1000 FUTURA


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Aprilia Rst 1000 Futura
Năm Sản Xuất (Year)2004
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Longitudinal 60°V Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)997.6 Cc / 60.9 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)97 X 67.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.8:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Ignition  /  StartingDigital Electronic With Two Spark Plugs Per Cylinder
Khởi Động (Starting)Electric
Bugi (Spark Plug)Ngk, Dcpr9E
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 15W/50
Công Suất Cực Đại (Max Power)83 Kw / 113 Hp @ 9250 Rpm  (Rear Tyre 101.8 Hp @ 9250Rpm)
Max Power Rear Tyre75.9 Kw / 101.8 Hp @ 9250Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)96 Nm / 9.78 Kgf-M 70.8 Lb-Ft @ 7250 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Auminium, Twin Spar
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa Upside-Down Ø43 Mm Fork, Adjustable For Rebound And Preload. 120Mm Wheel Travel
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swing Arm In Aluminium Alloy, Progressive Linkage. Sachs Hydraulic Shock Absorber, Adjustable For Rebound And Preload
Phanh Trước (Front Brakes)2 X Ø320 Mm Discs, 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Ø255 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)102 Mm / 4.0 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2170 Mm / 85.4 In Width:     740 Mm / 29.1 In Height: 1220 Mm / 48.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1435 Mm / 56.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)820 Mm / 32.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)210 Kg / 463 Lb
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)21 L / 5.5 Us Gal
Fuel Reserve5 L / 1.3 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.6 L/100 Km / 18 Km/L / 42.3 Us Mpg
Standing ¼ Mile11.6 Sec / 198 Km/H / 123 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)239 Km/H / 149 Mph

Hình Ảnh - APRILIA RST 1000 FUTURA


APRILIA RST 1000 FUTURA - cauhinhmay.com

APRILIA RST 1000 FUTURA - cauhinhmay.com

APRILIA RST 1000 FUTURA - cauhinhmay.com

APRILIA RST 1000 FUTURA - cauhinhmay.com

APRILIA RST 1000 FUTURA - cauhinhmay.com