Thông số APRILIA RSV 1000 MILLE R EDWARDS REPLICA - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - APRILIA RSV 1000 MILLE R EDWARDS REPLICA

  • Thương hiệu: APRILIA
  • Model: RSV 1000 MILLE R EDWARDS REPLICA
  • Năm Sản Xuất: 2003
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 101.3 kw /137.7 hp @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2003
  • Top speed: 278.0 km/h / 172.74 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70  zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/50  zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 litres / 4.7 us gal

Thông số chi tiết - APRILIA RSV 1000 MILLE R EDWARDS REPLICA


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Aprilia Rsv 1000 Mille R Edwards Replica
Năm Sản Xuất (Year)2003
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Longitudinal 60°V Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)997.6 Cc / 60.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)97 X 67.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.8:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Integrated Electronic Engine Management System. Indirect Multipoint Electronic Injection. Throttle Body Ø57Mm.
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Electronic With One Spark Plugs Per Cylinder
Bugi (Spark Plug)Ngk, Dcp R9E
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)101.3 Kw /137.7 Hp @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)107 Nm / 10.91 Kg-M / 78.9 Lb-Ft @ 5500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multiple Disk In Oil Bath With Patented Ppc Claimed Horsepower: -Assisted Hydraulic Control.
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, 40/16 (2.5)
Primary Drive Ratio60:31 (1.935)
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 34:15 (2.27) / 2Nd 31:19 (1.63) / 3Rd 26:20 (1.3) / 4Th 24:22 (1.091) / 5Th 24:25 (0.96) / 6Th 23:26 (0.88)
Khung Xe (Frame)Box Section Sloping Twin-Spar Aluminium Alloy Frame, Two-Chamber Adjustable Ohlins Racing Steering Damper With One-Piece Mounting.
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Ohlins  Ø43 Mm Upside-Down Fork With Adjustable Compression Rebound And Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Aluminium Alloy Double Banana Swing Arm, Aps Progressive System Linkage. Ohlins Hydraulic Shock-Absorber With Adjustable Rebound, Compression, Preload And Length
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)133 Mm / 5.2 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X Ø320 Mm Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Ø220 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70  Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/50  Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)102 Mm / 4.0 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2035 Mm / 80.1 In  Width 730 Mm / 28.7 In Height 1145 Mm / 45.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1418 Mm /  55.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm /  31.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)185.0 Kg / 407.9 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Litres / 4.7 Us Gal
Reserve4 L / 1.1 Us Gal
Standing ¼ Mile10.7 Sec
Acceleration  60-140 Km/H10.2 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)278.0 Km/H / 172.74 Mph

Hình Ảnh - APRILIA RSV 1000 MILLE R EDWARDS REPLICA


APRILIA RSV 1000 MILLE R EDWARDS REPLICA - cauhinhmay.com

APRILIA RSV 1000 MILLE R EDWARDS REPLICA - cauhinhmay.com

APRILIA RSV 1000 MILLE R EDWARDS REPLICA - cauhinhmay.com

APRILIA RSV 1000 MILLE R EDWARDS REPLICA - cauhinhmay.com