MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Rsv 1000 Mille R Edwards Replica |
Năm Sản Xuất (Year) | 2003 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Longitudinal 60°V Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 997.6 Cc / 60.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 97 X 67.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.8:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Integrated Electronic Engine Management System. Indirect Multipoint Electronic Injection. Throttle Body Ø57Mm. |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Electronic With One Spark Plugs Per Cylinder |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Dcp R9E |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 101.3 Kw /137.7 Hp @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 107 Nm / 10.91 Kg-M / 78.9 Lb-Ft @ 5500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multiple Disk In Oil Bath With Patented Ppc Claimed Horsepower: -Assisted Hydraulic Control. |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, 40/16 (2.5) |
Primary Drive Ratio | 60:31 (1.935) |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 34:15 (2.27) / 2Nd 31:19 (1.63) / 3Rd 26:20 (1.3) / 4Th 24:22 (1.091) / 5Th 24:25 (0.96) / 6Th 23:26 (0.88) |
Khung Xe (Frame) | Box Section Sloping Twin-Spar Aluminium Alloy Frame, Two-Chamber Adjustable Ohlins Racing Steering Damper With One-Piece Mounting. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Ohlins Ø43 Mm Upside-Down Fork With Adjustable Compression Rebound And Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Aluminium Alloy Double Banana Swing Arm, Aps Progressive System Linkage. Ohlins Hydraulic Shock-Absorber With Adjustable Rebound, Compression, Preload And Length |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 133 Mm / 5.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X Ø320 Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø220 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/50 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 102 Mm / 4.0 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2035 Mm / 80.1 In Width 730 Mm / 28.7 In Height 1145 Mm / 45.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1418 Mm / 55.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 185.0 Kg / 407.9 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.7 Us Gal |
Reserve | 4 L / 1.1 Us Gal |
Standing ¼ Mile | 10.7 Sec |
Acceleration 60-140 Km/H | 10.2 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 278.0 Km/H / 172.74 Mph |