Thông số APRILIA RSV-4 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - APRILIA RSV-4

  • Thương hiệu: APRILIA
  • Model: RSV-4
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 217 hp / 159.6 kw @ 13000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2021
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr 17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 200/55 zr 17 (alternative: 190/50 zr 17, 190/55 zr 17)
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed cassette type gearbox, gear lever with aprilia quick shift electronic system (aqs)
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17.9 litres / 4.7 us gal

Thông số chi tiết - APRILIA RSV-4


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Aprilia Rsv-4
Năm Sản Xuất (Year)2021
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Longitudinal 65° V4, Dohc, 4 Valves Per Cylinder (Four Stroke, Longitudinal 65° V4 , Dohc, 4 Valves Per Cylinder)
Dung Tích (Capacity)1099 Cc / 67 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)81 X 53.32 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.6:1
EmissionEuro 5
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Airbox With Front Dynamic Air Intakes. 4 Marelli 48-Mm Throttle Bodies With 8 Injectors And Ride-By-Wire Engine Management
Control ManagementAprc System (Aprilia Performance Ride Control) That Includes Engine Maps (Aem), Engine Brake Control (Aeb), Traction Control (Atc), Wheelie Control (Awc), Launch Control (Alc), Cruise Control (Acc), Speed Limiter (Apt). 6 Riding Modes (3 Road, 3 Track)
Hệ Thống Điện (Ignition)Magneti Marelli Digital Electronic Ignition System Integrated In Engine Control System, With One Spark Plug Per Cylinder And “Stick-Coil”-Type Coils
Khởi Động (Starting)Electric
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump Lubrication System With Oil Radiator And Two Oil Pumps (Lubrication And Cooling)
Công Suất Cực Đại (Max Power)217 Hp / 159.6 Kw @ 13000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)125 Nm / 90 Lb-Ft @ 10500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi Plate Wet Clutch With Mechanical Slipper System
Hộp Số (Transmission)6 Speed Cassette Type Gearbox, Gear Lever With Aprilia Quick Shift Electronic System (Aqs)
Traction ManagementAprc System (Aprilia Performance Ride Control), Which Includes Traction Control (Atc), Wheelie Control (Awc), Launch Control (Alc), Cruise Control (Acc) And Speed Limiter (Apt), All Of Which Can Be Configured And Deactivated Independently
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Truyền Động Chính (Primary Drive)Straight Cut Gears And Integrated Flexible Coupling, Drive Ratio: 73/44 (1,659)
Secondary DriveDrive Ratio: 41/16 (2,562)
Khung Gầm (Chassis)Sachs Steering Damper
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Sachs Fork 43 Mm Stanchions, Adjustable Compression And Rebound
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)127 Mm / 5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Sachs Monoshock Adjustable In: Hydraulic Compression And Rebound Damping And Spring Pre-Load
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 330-Mm Diameter Floating Stainless Steel Disc With Lightweight Stainless Steel Rotor And Aluminium Flange With 6 Pins. Brembo Stylema® Monobloc Radial Callipers With 4 X 30 Mm Opposing Pistons. Sintered Pads. Radial Pump And Metal Braided Brake Hose
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220 Mm Diameter Disc; Brembo Calliper With Two 32 Mm Separate Pistons. Sintered Pads. Pump With Integrated Tank And Metal Braided Hose Bosch Abs With Cornering Function And 3 Map Settings, Equipped With Rlm (Rear Wheel Lift-Up Mitigation) Strategy
Bánh Xe (Wheels)Aluminium Alloy Wheels With 3 Split Spoke Design
Vành Trước (Front Rim)3.5 X 17
Vành Sau (Rear Rim)6.0 X 17
TyreRadial Tubeless
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr 17
Lốp Sau (Rear Tyre)200/55 Zr 17 (Alternative: 190/50 Zr 17, 190/55 Zr 17)
Headstock Angle24.6°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)104.5 Mm / 4.1 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2055 Mm / 80.9 In Width:    735 Mm / 28.9 In (At The Handlebar)
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1435.8 Mm / 56.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)845 Mm / 33.3 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)202 Kg / 445 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17.9 Litres / 4.7 Us Gal
Fuel Reserve4 Liters / 1.1 Us Gal

Hình Ảnh - APRILIA RSV-4


APRILIA RSV-4 - cauhinhmay.com

APRILIA RSV-4 - cauhinhmay.com

APRILIA RSV-4 - cauhinhmay.com

APRILIA RSV-4 - cauhinhmay.com

APRILIA RSV-4 - cauhinhmay.com