Thông số APRILIA RSV 4R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - APRILIA RSV 4R

  • Thương hiệu: APRILIA
  • Model: RSV 4R
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 132 kw / 180 hp @ 12500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2010
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed cassette type gearbox with aprilia quick shift electronic system (aqs)
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - APRILIA RSV 4R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Aprilia Rsv 4R
Năm Sản Xuất (Year)2010
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Longitudinal 65° V Four, Dohc, 4 Valves Per Cylinder (Four Stroke, Longitudinal 65° V Four , Dohc, 4 Valves Per Cylinder)
Dung Tích (Capacity)998.9 Cc  / 61 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)78 X 52.3 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Variable Height Intake Trumpets. Airbox With Aerodynamic Side Intakes. 4 Throttle Bodes, 8 Injectors, Ride-By-Wire Fuel Management. Multi-Mapping
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic Digital Ignition Integrated In The Fuel Management System.
Khởi Động (Starting)Electric
Ống Xả (Exhaust)4 Into 2 Into 1. Lambda Probe Oxygen Sensor. Single Lateral Silencer. Integrated Exhaust Valve And Catalytic Converter. (Euro 3.)
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump. Two Pumps (Lubrication And Cooling). Oil Cooler.
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Cassette Type.
Công Suất Cực Đại (Max Power)132 Kw / 180 Hp @ 12500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)115 Nm / 11.7 Kgf-M / 84.8 Lb-Ft @ 10000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6-Speed Cassette Type Gearbox With Aprilia Quick Shift Electronic System (Aqs)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, Drive Ratio: 42/16 (2.625).
Khung Xe (Frame)Aluminium Dual Spar Frame With Cast And Pressed Elements. Sachs Steering Damper
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Upside-Down Showa Fork With Ø43 Mm Stanchions. Aluminium Radial Caliper Mounts. Completely Adjustable Spring Preload And Hydraulic Compression And Rebound Damping.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Double Braced Aluminium Swingarm; Mixed Low Thickness And Sheet Casting Technology. Sachs Piggy Back Monoshock With Completely Adjustable: Spring Preload, Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe, Hydraulic Compression And Rebound Damping. Aps Progressive Linkage. (Double Braced Aluminium Swingarm; Mixed Low Thickness And Sheet Casting Technology. Sachs Piggy Back Monoshock With Completely Adjustable: Spring Preload, Wheelbase, Hydraulic Compression And Rebound Damping. Aps Progressive Linkage.)
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X Ø320 Mm Lightweight Stainless Steel Floating Discs,  Brembo Monobloc Radial Calipers With 4 Opposed Pistons. Sintered Pads. Radial Master Cylinder. Metal Braided Brake Line.
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Ø220 Mm Disc. Brembo Floating Caliper With 2 Insulated Pistons. Sintered Pads. Master Cylinder With Integral Reservoir. Metal Braided Brake Line.
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/55 Zr17
Kích Thước (Dimensions)Length: 2040 Mm / 80.3 In Width: 735 Mm / 28.9 In (At The Handlebar) Height: 1120 Mm / 44.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)130 Mm / 5.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)845 Mm / 33.3 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)184 Kg / 406 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)In Moto

Hình Ảnh - APRILIA RSV 4R


APRILIA RSV 4R - cauhinhmay.com

APRILIA RSV 4R - cauhinhmay.com

APRILIA RSV 4R - cauhinhmay.com

APRILIA RSV 4R - cauhinhmay.com

APRILIA RSV 4R - cauhinhmay.com

APRILIA RSV 4R - cauhinhmay.com

APRILIA RSV 4R - cauhinhmay.com

APRILIA RSV 4R - cauhinhmay.com