MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Rx 125 R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2007 - 09 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder Two Stroke. Aluminium Cylinder With Nikasil Coated Liner. Read Valve Intake. Separate Mixing. Homologated To Euro 3 Standard. |
Dung Tích (Capacity) | 124.8 Cc / 7.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 54 X 54.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | DellOrto Vhst 28 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric And Kick |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 10:30 / 2Nd 14:29 / 3Rd 17:27 / 4Th 19:25 / 5Th 21:23 / 6Th 22:21 |
Khung Xe (Frame) | High Strength Steel Frame With Double Trellis Beam And Double Cradle. Separate Seat Frame. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Upside Down Telescopic Fork, Ø 40 Mm. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 260 Mm / 10.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Steel Swingarm. Hydraulic Monoshock With Piggy Back Cylinder. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 270 Mm / 10.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Ø 260 Mm Disc. 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø 220 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90 18 |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10 Liters / 2.6 Us Gal |
Fuel Reserve | 1.3 Liters / 0.3 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.4 L/100 Km / 18.4 Km/L / 43 Us Mpg |
Standing ¼ Mile | 20.3 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 185 Km/H / 115 Mph |