MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Rx 125 Six Days Modelm |
Năm Sản Xuất (Year) | 1991 - 92 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, Two Stroke, Rotax 123 With Gilardoni 2 Cylinder/Head |
Dung Tích (Capacity) | 124.8 Cc / 7.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 54 X 54.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Vhsb34 Ld Carburetor |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 25.7 Kw / 34.5 Hp @ 10800 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 20.6 Nm / 2.1 Kgf-M / 15.2 Lb-Ft @ 10500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | #520 Chain, 12T To 17T Pinion Gear, 49T Spur Gear |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi Upside Down Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm With Single Shock Absorber, Aprilia Progressive System With Fully Adjustable Boge Sachs Shock Absorber |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc, 250 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc, 220 Mm |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90-18 |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 110 Kg / 243 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9 L / 2.4 Us Gal / 2.0 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.5 L/100 Km / 18.2 Km/L / 42.8 Us Mpg / 51.4 Imp Mpg |
Braking 60 Km/H / 32 Mph - 0 | 14.8 M / 48.6 Ft |
Braking 100 Km/H / 67 Mph - 0 | 43.1 M / 141.4 Ft |
Standing ¼ Mile | 15.2 Sec / 131.4 Km/H / 81.6 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 132.2 Km/H / 82.1 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Motosprint 1990 Group Test |