MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Rx 125C (Model P) Aprilia Rx 125 Control Data |
Năm Sản Xuất (Year) | 1993 - 94 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, Two Stroke, Rotax 123, Gilardoni 2 Cylinder/Head |
Dung Tích (Capacity) | 124.8 Cc / 7.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 54 X 54.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Vhsb34 Ld Carburetor |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 25.7 Kw / 34.5 Hp @ 10800 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 21.6 Nm / 2.2 Kgf-M / 15.9 Lb-Ft @ 10500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | #520 Chain, 12T To 17T Pinion Gear, 49T Spur Gear |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi Upside Down Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm With Single Shock Absorber, Aprilia Progressive System With Fully Adjustable Boge Sachs Shock Absorber |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Ø 250 Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø 220Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/80-19 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 105 Kg / 231 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 122 Kg / 269 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11.5 L / 3.O Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 6.7 L/100 Km / 15.0 Km/L / 36 Usmpg |
Braking 60 Km/H / 32 Mph - 0 | 14.3 M / 46.9 Ft |
Braking 100 Km/H / 67 Mph - 0 | 42.9 M / 140.7 Ft |
Standing ¼ Mile | 14.9 Sec / 127.0 Km/H / 79 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 32.2 Km/H / 82.1 Mph |