Thông số APRILIA RX 125R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - APRILIA RX 125R

  • Thương hiệu: APRILIA
  • Model: RX 125R
  • Năm Sản Xuất: 2000
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 23.1 kw / 31.0 hp @ 10800 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2000
  • Top speed: 128.0 km/h / 79.5 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/80-19
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11.5 l / 3.o us gal

Thông số chi tiết - APRILIA RX 125R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Aprilia Rx 125R
Năm Sản Xuất (Year)2000
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, Two Stroke
Dung Tích (Capacity)124.8 Cc / 7.6 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)54 X 54.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dell'Orto Ø 34 Mm Carburetor
Khởi Động (Starting)Electric And Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)23.1 Kw / 31.0 Hp @ 10800 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)21.6 Nm / 2.2 Kgf-M / 15.9 Lb-Ft @ 10500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Upside Down Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Fork Swingarm With Single Shock Absorber
Phanh Trước (Front Brakes)Single Ø 250 Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Ø 220Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-21
Lốp Sau (Rear Tyre)120/80-19
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1465 Mm / 57.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm / 31.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)105 Kg / 231 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)122 Kg / 269 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11.5 L / 3.O Us Gal
Fuel Reserve2.5 L / 0.7 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)6.7 L/100 Km / 15.0 Km/L / 36 Usmpg
Braking 60 Km/H / 32 Mph - 014.3 M / 46.9 Ft
Braking 100 Km/H / 67 Mph - 042.9 M / 140.7 Ft
Standing ¼ Mile14.9 Sec / 127.0 Km/H / 79 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)128.0 Km/H / 79.5 Mph

Hình Ảnh - APRILIA RX 125R


APRILIA RX 125R - cauhinhmay.com

APRILIA RX 125R - cauhinhmay.com