MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Rx50 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 - 15 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, Two Stroke |
Dung Tích (Capacity) | 49.9 Cc / 3.04 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 39.9 X 40 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Automatic Mixer |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Hich Under Seat |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dell'Orto Pvha 17.5 Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 11:34 / 2Nd 15:30 / 3Rd 18:27 / 4Th 20:24 / 5Th 22:23 / 6Th 23:22 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Primary Drive Ratio | 21/87 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 11/53 |
Khung Xe (Frame) | Steel Beam |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Fork, Ø 40 Mm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 195 Mm / 7.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | High Strength Steel Swingarm, Hydraulic Monoshock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 180 Mm / 7.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Stainless Steel Disc, Ø 260 Mm, Floating Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc, Ø 180 Mm, Floating Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium Rims, Laced Spokes |
Vành Trước (Front Rim) | 1.85 X 21 |
Vành Sau (Rear Rim) | 2.15 X 18 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/80-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2100 Mm / 82.7 In Width: 825 Mm / 32.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1412 Mm / 55.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 880 Mm / 34.6 In |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7 L / 1.85 Us Gal |