MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Rxv 450I |
Năm Sản Xuất (Year) | 2010 - 13 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 77° V-Twin Cylinder, |
Dung Tích (Capacity) | 449 Cc / 27.4 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 49.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump With External Oil Tank. Separate Gearbox Lubrication |
Exhaust System | Lateral Exhaust. Euro 3 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Integrated Engine Management System Controlling Ignition And Fuel Injection. Throttle Body: Ø38 Mm |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 44.7 Kw / 60 Hp @ 13000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 54 Nm / 5.5 Kgf-M / 39.8 Lb-Ft @ 11000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Cable Operated Multi-Plate Wet Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 12:31 / 2Nd 13:25 / 3Rd 15:23 / 4Th 19:24 / 5Th 21:22 |
Khung Xe (Frame) | Chrome-Molybdenum Steel Perimeter Frame With Aluminium Alloy Vertical Members. Lightweight Rear Frame. |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27° |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Ø45 Mm Upside Down Fork, Double Adjustment |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Box Section Aluminium Swingarm With Cast Body, Hydraulic Monoshock With Compression And Rebound Adjustment |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Ø270 Mm Disc, 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø240 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80 -18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1495 Mm / 58.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 941 Mm / 37.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 120 Kg / 265 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7.8 Litres / 2.1 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 183 Km/H / 114 Mph |