Thông số APRILIA RXV 450I - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - APRILIA RXV 450I

  • Thương hiệu: APRILIA
  • Model: RXV 450I
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 44.7 kw / 60 hp @ 13000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2010 - 13
  • Top speed: 183 km/h / 114 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 -21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/80 -18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 7.8 litres / 2.1 us gal

Thông số chi tiết - APRILIA RXV 450I


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Aprilia Rxv 450I
Năm Sản Xuất (Year)2010 - 13
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 77° V-Twin Cylinder,
Dung Tích (Capacity)449 Cc / 27.4 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)76 X 49.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump With External Oil Tank. Separate Gearbox Lubrication
Exhaust SystemLateral Exhaust. Euro 3
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Integrated Engine Management System Controlling Ignition And Fuel Injection. Throttle Body: Ø38 Mm
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)44.7 Kw / 60 Hp @ 13000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)54 Nm / 5.5 Kgf-M / 39.8 Lb-Ft @ 11000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Cable Operated Multi-Plate Wet Clutch
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 12:31 / 2Nd 13:25 / 3Rd 15:23 / 4Th 19:24 / 5Th 21:22
Khung Xe (Frame)Chrome-Molybdenum Steel Perimeter Frame With Aluminium Alloy Vertical Members. Lightweight Rear Frame.
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27°
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Ø45 Mm Upside Down Fork, Double Adjustment
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Box Section Aluminium Swingarm With Cast Body, Hydraulic Monoshock With Compression And Rebound Adjustment
Phanh Trước (Front Brakes)Single Ø270 Mm Disc, 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Ø240 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 -21
Lốp Sau (Rear Tyre)140/80 -18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1495 Mm / 58.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)941 Mm / 37.0 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)120 Kg / 265 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)7.8 Litres / 2.1 Us Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)183 Km/H / 114 Mph

Hình Ảnh - APRILIA RXV 450I


APRILIA RXV 450I - cauhinhmay.com

APRILIA RXV 450I - cauhinhmay.com

APRILIA RXV 450I - cauhinhmay.com

APRILIA RXV 450I - cauhinhmay.com