MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Rxv 450I Tuareg Rally Replica |
Năm Sản Xuất (Year) | 2011 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 77° V-Twin Cylinder, |
Dung Tích (Capacity) | 449 Cc / 27.4 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 49.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump With External Oil Tank. Separate Gearbox Lubrication |
Exhaust System | Dual Stainless Steel, Arrow, Euro 3 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Integrated Engine Management System Controlling Ignition And Fuel Injection. Throttle Body: Ø38 Mm |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Cable Operated Multi-Plate Wet Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Chrome-Molybdenum Steel Perimeter Frame With Aluminium Alloy Vertical Members. Lightweight Rear Frame. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Ø50 Mm Marzocchi Upside Down Fork, Double Adjustment |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Box Section Aluminium Swingarm With Cast Body, Hydraulic Monoshock With Compression And Rebound Adjustment |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Ø310 Mm Floating Disc, 4 Piston Nissin Floating Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø240 Mm Disc, 2 Piston Nissin Floating Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80 -18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2222 Mm / 87.5 In Width: 800 Mm / 31.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1495 Mm / 58.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 396 Mm / 15.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 1038 Mm / 40.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 120 Kg / 265 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 35 L / 9.2 Us Gal, Divided Into 4 Tanks, Two Front And Two Rear |
Khác (Other) | Steering Damper Pgr, Regina Chain, Fenders, Hull, Sump Guard In Carbon / Kevlar |