MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Rxv 550I |
Năm Sản Xuất (Year) | 2010 - 13 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 77° V-Twin Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 549 Cc / 33.5 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 80 X 55 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.1:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | Lateral Exhaust, Euro 3 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Integrated Engine Management System Controlling Ignition And Fuel Injection. Throttle Body: Ø40 Mm |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Generator | 340W |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 52.2 Kw / 70 Hp @ 13000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 65.9 Nm / 6.7 Kgf-M / 48.6 Lb-Ft @ 10900 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Chrome-Molybdenum Steel Perimeter Frame With Aluminium Alloy Vertical Members. Steering Head (Rake) Angle 27°. Lightweight Rear Frame. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Ø45 Mm Upside Down Fork, Double Adjustment |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Box Section Aluminium Swingarm With Cast Body, Hydraulic Monoshock With Compression And Rebound Adjustment |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Ø270 Mm Disc, 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø240 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80 -18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2222 Mm / 87.5 In Width: 800 Mm / 31.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1495 Mm / 58.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 318 Mm / 12.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 918 Mm / 36.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 127 Kg / 279 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7.8 Litres / 2.1 Us Gal |