MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Scarabeo 100 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2013 |
Động Cơ (Engine) | Horisontal, Single Cylinder, Four Stroke, Ohc |
Dung Tích (Capacity) | 96.2 Cc / 5.9 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 50 X 49 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Forced Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Wet Sump With Orbital Pump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dell'Orto Carburetor, Ø22 Mm |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Máy Phát Điện (Alternator) | Permanent Magnet, 12V - 120W |
Khởi Động (Starting) | Electric And Kick |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Tự Động (Automatic), Centrifugal |
Hộp Số (Transmission) | Air Cooled Automatic Variator |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | V-Belt |
Khung Xe (Frame) | Single Spar With Double Cradle, High Strength Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 80 Mm / 3.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Hydraulic Monoshock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 82 Mm / 3.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Stainless Steel Disc, Ø220 Mm, Two Opposed Piston Caliper, 30 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, Ø140 Mm, Single Leading Shoe |
Bánh Xe (Wheels) | Light Alloy, 5 Spoke |
Vành Trước (Front Rim) | 1.60 X 16 |
Vành Sau (Rear Rim) | 1.85 X 16 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1905 Mm / 75.0 In Width: 705 Mm / 27.8 In Height: 1270 Mm / 50.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1256 Mm / 49.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8 L / 2.1 Us Gal |
Reserve | 1 L / 0.26 Us Gal |
Average Consumption | 2.3 L/100 Km / 43 Km/L / 101 Us Mpg |