MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Scarabeo 125Ie |
Năm Sản Xuất (Year) | 2013 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, 4 Stroke, Dohc |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 5.6 Cu In |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Separate Oil Pump |
Emission Details | Euro 3 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection, Efi |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 14.4 Kw / 19.7 Hp @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 11 Nm / 1.1 Kgf-M / 8.1 Ft-Lbs @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Automatic Dry Centifuge With Damper Buffers |
Hộp Số (Transmission) | Tự Động (Automatic) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Single Cradle Tubular Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 100 Mm / 3.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Hydraulic Single Shock Absorber |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 90 Mm / 3.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc, Ø260 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc, Ø220 Mm / 8.7 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/80-16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/80-16 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2025 Mm / 79.7 In Width: 725 Mm / 28.5 In Height: 1380 Mm / 54.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1380 Mm / 54.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 154 Kg / 340 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.5 L / 2.3 Us Gal |
Màu Sắc (Colours) | White, Black, Silver, Red, Blue, Pink |