MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Scarabeo 200 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2013 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 180.8 Cc / 11.0 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 62 X 58.4 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled, Forced With Centrifugal Pump |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump, Forced Circulation With Mechanical Pump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Carburetor, Ø29 Mm |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi Electronic, With Automatic Advance And Retard |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 14 Kw / 19 Hp @ 8250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 17 Nm / 1.7 Kgf-M / 12.5 Lb-Ft @ 7 500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Centrifugal Automatic |
Hộp Số (Transmission) | Automatic With Continuous Variator |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | V-Belt |
Khung Xe (Frame) | Open Cradle Frame In High Strength Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Fork, Sleeve Ø35Mm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 110 Mm / 4.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Engine Functions As Swinging Fork Swingarm, Linked To The Frame By Dual Connecting Rods And Two Radial Silent Blocks. Two Double-Action Gas Shock Absorbers With Preload Adjustment. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 110 Mm / 4.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Ø260 Mm Stainless Steel Disc, 3 Piston Floating Caliper, Integrated Braking System |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø220 Mm Stainless Steel Disc, 2 Piston Caliper, Integrated Braking System |
Bánh Xe (Wheels) | Light Alloy, 6-Spoke |
Vành Trước (Front Rim) | 2.5 X 16 |
Vành Sau (Rear Rim) | 3.0 X 16 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80-16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/80-16 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2040 Mm / 80.3 In Width: 720 Mm / 28.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1390 Mm / 54.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 154 Kg / 339 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.1 L / 2.1 Us Gal |
Fuel Reserve | 2 L / 0.5 Us Gal |
Màu Sắc (Colours) | Lead Grey, Shine Red |