Thông số APRILIA SCARABEO 200 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - APRILIA SCARABEO 200

  • Thương hiệu: APRILIA
  • Model: SCARABEO 200
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 14 kw / 19 hp @ 8250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2013
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/80-16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/80-16
  • Hộp Số (Transmission): automatic with continuous variator
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8.1 l / 2.1 us gal

Thông số chi tiết - APRILIA SCARABEO 200


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Aprilia Scarabeo 200
Năm Sản Xuất (Year)2013
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)180.8 Cc / 11.0 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)62 X 58.4 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled, Forced With Centrifugal Pump
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump, Forced Circulation With Mechanical Pump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Keihin Carburetor, Ø29 Mm
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi Electronic, With Automatic Advance And Retard
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)14 Kw / 19 Hp @ 8250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)17 Nm / 1.7 Kgf-M / 12.5 Lb-Ft @ 7 500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Centrifugal Automatic
Hộp Số (Transmission)Automatic With Continuous Variator
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)V-Belt
Khung Xe (Frame)Open Cradle Frame In High Strength Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Hydraulic Fork, Sleeve Ø35Mm
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)110 Mm / 4.3 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Engine Functions As Swinging Fork Swingarm, Linked To The Frame By Dual Connecting Rods And Two Radial Silent Blocks. Two Double-Action Gas Shock Absorbers With Preload Adjustment.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)110 Mm / 4.3 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single Ø260 Mm Stainless Steel Disc, 3 Piston Floating Caliper, Integrated Braking System
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Ø220 Mm Stainless Steel Disc, 2 Piston Caliper, Integrated Braking System
Bánh Xe (Wheels)Light Alloy, 6-Spoke
Vành Trước (Front Rim)2.5 X 16
Vành Sau (Rear Rim)3.0 X 16
Lốp Trước (Front Tyre)110/80-16
Lốp Sau (Rear Tyre)120/80-16
Kích Thước (Dimensions)Length:  2040 Mm / 80.3 In Width:     720 Mm / 28.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1390 Mm / 54.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm / 31.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)154 Kg / 339 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8.1 L / 2.1 Us Gal
Fuel Reserve2 L / 0.5 Us Gal
Màu Sắc (Colours)Lead Grey, Shine Red

Hình Ảnh - APRILIA SCARABEO 200


APRILIA SCARABEO 200 - cauhinhmay.com

APRILIA SCARABEO 200 - cauhinhmay.com

APRILIA SCARABEO 200 - cauhinhmay.com