MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Scarabeo 300S |
Năm Sản Xuất (Year) | 2013 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, Four Stroke, Sohc, 4 Valves, Q.U.A.S.A.R Engine |
Dung Tích (Capacity) | 278.3 Cc / 17.0 Cu In |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump. Forced Circulation With Mechanical Pump |
Emission Details | Euro 3 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Inductive Discharge Ignition With Variable Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 12 Kw / 16.4 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 22 Nm / 2.2 Kgf-M / 16.2 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Automatic Dry Centifuge With Damper Buffers |
Hộp Số (Transmission) | Tự Động (Automatic) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle Tubular Steel High Yield Point |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 104 Mm / 4.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Hydraulic Single Shock Absorber |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 90 Mm / 3.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc, Ø260 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc, Ø240 Mm |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70-14 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2270 Mm / 89.4 In Width: 770 Mm / 30.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1530 Mm / 60.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 785 Mm / 30.9 In |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10 L / 2.6 Us Gal |
Reserve | 1.5 L / 0.4 Us Gal |
Màu Sắc (Colours) | White, Black, Grey, Red |