Thông số APRILIA SCARABEO 500 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - APRILIA SCARABEO 500

  • Thương hiệu: APRILIA
  • Model: SCARABEO 500
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 29 kw / 39 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2006 - 12
  • Top speed: 150.5 km/h / 93.5 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70-16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70-14
  • Hộp Số (Transmission): automatic with continuous variator
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13.2 l / 3.5 us gal

Thông số chi tiết - APRILIA SCARABEO 500


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Aprilia Scarabeo 500
Năm Sản Xuất (Year)2006 - 12
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves
Dung Tích (Capacity)460 Cc / 28.1 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)92 X 69 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump, Forced Circulation With Mechanical Pump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Semi-Synthetic, 5W/40
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Keihin Carburetor
Bugi (Spark Plug)Ngk Cr7Ekb
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)29 Kw / 39 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)43 Nm / 4.8 Kgf-M / 31.2 Lb-Ft @ 5500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Tự Động (Automatic), Centrifugal
Hộp Số (Transmission)Automatic With Continuous Variator
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Hydraulic Fork, Sleeve Ø40 Mm.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)103 Mm / 4.0 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Engine Functions As Swinging Fork Swingarm, Linked To The Frame By Dual Connecting Rods And Two Radial Silent Blocks. Two Double-Action Gas Shock Absorbers With Preload Adjustment.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)100 Mm / 3.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X Ø260 Mm Discs, 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Ø240 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)110/70-16
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70-14
Kích Thước (Dimensions)Length: 2310 Mm / 90.9 In Width:     783 Mm / 30.8 In Height:  1450 Mm / 57.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1605 Mm / 63.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)785 Mm / 30.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)189 Kg / 417 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13.2 L / 3.5 Us Gal
Average Consumption5.5 L/100 Km / 18.1 Km/L / 42.5 Us Mpg
Standing ¼ Mile16.6 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)150.5 Km/H / 93.5 Mph
ReviewMotorcycle.Com

Hình Ảnh - APRILIA SCARABEO 500


APRILIA SCARABEO 500 - cauhinhmay.com

APRILIA SCARABEO 500 - cauhinhmay.com

APRILIA SCARABEO 500 - cauhinhmay.com