Thông số APRILIA SCARABEO 500IE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - APRILIA SCARABEO 500IE

  • Thương hiệu: APRILIA
  • Model: SCARABEO 500IE
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 29 kw / 39 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2013
  • Top speed: 150.5 km/h / 93.5 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70-16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70-14
  • Hộp Số (Transmission): automatic with continuous variator
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13.2 l / 3.5 us gal

Thông số chi tiết - APRILIA SCARABEO 500IE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Aprilia Scarabeo 500Ie
Năm Sản Xuất (Year)2013
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves
Dung Tích (Capacity)460 Cc / 28.1 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)92 X 69 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump, Forced Circulation With Mechanical Pump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Semi-Synthetic, 5W/40
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Efi
Bugi (Spark Plug)Ngk Cr7Ekb
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic Cdi Ignition With Automatic Timing.
Khởi Động (Starting)Electric
Generator12V - 380W
Công Suất Cực Đại (Max Power)29 Kw / 39 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)43 Nm / 4.8 Kgf-M / 31.2 Lb-Ft @ 5500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Tự Động (Automatic), Centrifugal, Dry
Hộp Số (Transmission)Automatic With Continuous Variator
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Khung Xe (Frame)High Strength Tubular Steel Frame With Closed Double Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Hydraulic Fork, Sleeve Ø40 Mm.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)103 Mm / 4.0 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Engine Functions As Swinging Fork Swingarm, Linked To The Frame By Dual Connecting Rods And Two Radial Silent Blocks. Two Double-Action Gas Shock Absorbers With Preload Adjustment.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)100 Mm / 3.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X Ø260 Mm Discs, 2 Piston Floating Calipers, Integral Braking System
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Ø240 Mm Disc, 2 Piston Caliper, Integral Braking System
Lốp Trước (Front Tyre)110/70-16
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70-14
Kích Thước (Dimensions)Length: 2310 Mm / 90.9 In Width:     765 Mm / 30.1 In Height:  1411 Mm / 55.6 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1535 Mm / 60.4 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 30.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)189 Kg / 417 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13.2 L / 3.5 Us Gal
Average Consumption5.5 L/100 Km / 18.1 Km/L / 42.5 Us Mpg
Standing ¼ Mile16.6 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)150.5 Km/H / 93.5 Mph
Màu Sắc (Colours)Crowd Silver, Couture Blue, Red

Hình Ảnh - APRILIA SCARABEO 500IE


APRILIA SCARABEO 500IE - cauhinhmay.com

APRILIA SCARABEO 500IE - cauhinhmay.com

APRILIA SCARABEO 500IE - cauhinhmay.com