MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Scarabeo 500Ie |
Năm Sản Xuất (Year) | 2013 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 460 Cc / 28.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 92 X 69 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump, Forced Circulation With Mechanical Pump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Semi-Synthetic, 5W/40 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Efi |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Cr7Ekb |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Cdi Ignition With Automatic Timing. |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Generator | 12V - 380W |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 29 Kw / 39 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 43 Nm / 4.8 Kgf-M / 31.2 Lb-Ft @ 5500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Tự Động (Automatic), Centrifugal, Dry |
Hộp Số (Transmission) | Automatic With Continuous Variator |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | High Strength Tubular Steel Frame With Closed Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Fork, Sleeve Ø40 Mm. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 103 Mm / 4.0 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Engine Functions As Swinging Fork Swingarm, Linked To The Frame By Dual Connecting Rods And Two Radial Silent Blocks. Two Double-Action Gas Shock Absorbers With Preload Adjustment. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 100 Mm / 3.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X Ø260 Mm Discs, 2 Piston Floating Calipers, Integral Braking System |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø240 Mm Disc, 2 Piston Caliper, Integral Braking System |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70-14 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2310 Mm / 90.9 In Width: 765 Mm / 30.1 In Height: 1411 Mm / 55.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1535 Mm / 60.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 189 Kg / 417 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.2 L / 3.5 Us Gal |
Average Consumption | 5.5 L/100 Km / 18.1 Km/L / 42.5 Us Mpg |
Standing ¼ Mile | 16.6 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 150.5 Km/H / 93.5 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Crowd Silver, Couture Blue, Red |