MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Sl 1000 Falco |
Năm Sản Xuất (Year) | 2004 - 05 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Longitudinal 60°V Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 997.6 Cc / 60.9 In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 97 X 67.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.8:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection. |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Electronic, Two Spark Plugs Per Cylinder |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 86.7 Kw / 118 Hp @ 9250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 95.6 Nm / 9.75 Kgf-M / 70.5 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Ø43Mm Showa Upside-Down Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm In Aluminium Alloy, Progressive Linkage With Aps System. Sachs Hydraulic Shock Absorber, Adjustable In Rebound And Preload. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X Ø320 Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø220 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 736 Mm / 29.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 190 Kg / 419 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21 Liters / 5.5 Us Gal |
Fuel Reserve | 4 Liters / 1.1 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.6 L/100 Km / 17.7 Km/L / 41.6 Us Mpg |
Standing ¼ Mile | 11.8 Sec / 201 Km/H / 125 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 249.6 Km/H / 156 Mph |
Review | Motorcycle News |