Thông số APRILIA SL 750 GT SHIVER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - APRILIA SL 750 GT SHIVER

  • Thương hiệu: APRILIA
  • Model: SL 750 GT SHIVER
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 69.3 kw / 95 hp @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2012
  • Top speed: 210 km/h / 130 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70  zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55  zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 3.9 us gal

Thông số chi tiết - APRILIA SL 750 GT SHIVER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Aprilia Sl 750 Gt Shiver
Năm Sản Xuất (Year)2012
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Longitudinal 90°V Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)749 Cc / 45.7 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)92 X 56.4 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Integrated Engine Management System. Injection With Ride By Wire Technology Control Of The Throttle Bodies
Ống Xả (Exhaust)Two In One System In 100% Stainless Steel With Three-Way Catalytic Converter And Lambda Probe
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump System With Separate Oil Tank
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 10-40
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Electronic, Integrated With The Injection, Two Spark Plugs Per Cylinder
Khởi Động (Starting)Electric
Máy Phát Điện (Alternator)450 W @ 6000 Rpm.
Công Suất Cực Đại (Max Power)69.3 Kw / 95 Hp @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)81 Nm / 8.25 Kgf-M / 59.7 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain Transmission Ratio: 16/44
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 36:14 (2.57) / 2Nd 32:17 (1.88) / 3Rd 30:20 (1.5) / 4Th 28:22 (1.27) / 5Th 23:26 (0.88) / 6Th 24:25 (0.96)
Truyền Động Chính (Primary Drive)Spur Gears, Transmission Ratio: 60/31 (1.75)
Khung Xe (Frame)Dismountable Steel Trellis Connected With High Strength Bolts To Aluminium Side Plates. Dismountable Rear Frame.
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Ø43 Mm Upside-Down Fork.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Aluminium Alloy Swingarm With Reinforcement Truss. Hydraulic Shock Absorber Adjustable In Spring Preload And Rebound Damping.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X Ø320 Mm Discs, 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Ø245 Mm Disc,  2 Piston Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)In Aluminium Alloy 3.50 X 17"
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)In Aluminium Alloy 6.00 X 17"
Lốp Trước (Front Tyre)120/70  Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55  Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25.9°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)109 Mm / 4.17 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2100 Mm / 89 In Width     800 Mm / 31.8 I In (At Handlebars) Height  1135 Mm / 44.6 In (At Instruments)
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1440 Mm / 5.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm / 31.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)189 Kg / 445 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 3.9 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.1 L/100 Km / 19.7 Km/L / 46.3 Us Mpg
Standing 0 - 100 Km/H4.0 Sec
Standing 0 - 140 Km/H6.8 Sec
Standing 0 - 200 Km/H17.9 Sec
Acceleration 60 - 100 Km/H4.5 Sec
Acceleration 60 - 140 Km/H9.7 Sec
Acceleration 100 - 140 Km/H5.2 Sec
Acceleration 140 - 180 Km/H6.5 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)210 Km/H / 130 Mph

Hình Ảnh - APRILIA SL 750 GT SHIVER


APRILIA SL 750 GT SHIVER - cauhinhmay.com

APRILIA SL 750 GT SHIVER - cauhinhmay.com

APRILIA SL 750 GT SHIVER - cauhinhmay.com