MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Sl 750 Shiver |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 - 16 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Longitudinal 90°V Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 749 Cc / 45.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 92 X 56.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Integrated Engine Management System. Injection With Ride By Wire Technology Control Of The Throttle Bodies |
Ống Xả (Exhaust) | Two In One System In 100% Stainless Steel With Three-Way Catalytic Converter And Lambda Probe |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump System With Separate Oil Tank |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 10-40 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Electronic, Integrated With The Injection, Two Spark Plugs Per Cylinder |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Máy Phát Điện (Alternator) | 450 W @ 6000 Rpm. |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 69.3 Kw / 95 Hp @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 81 Nm / 8.25 Kgf-M / 59.7 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain Transmission Ratio: 16/44 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 36:14 (2.57) / 2Nd 32:17 (1.88) / 3Rd 30:20 (1.5) / 4Th 28:22 (1.27) / 5Th 23:26 (0.88) / 6Th 24:25 (0.96) |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Spur Gears, Transmission Ratio: 60/31 (1.75) |
Khung Xe (Frame) | Dismountable Steel Trellis Connected With High Strength Bolts To Aluminium Side Plates. Dismountable Rear Frame. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Ø43 Mm Upside-Down Fork. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Aluminium Alloy Swingarm With Reinforcement Truss. Hydraulic Shock Absorber Adjustable In Spring Preload And Rebound Damping. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X Ø320 Mm Discs, 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø245 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Aluminium Alloy 3.50 X 17" |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Aluminium Alloy 6.00 X 17" |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25.9° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 109 Mm / 4.17 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2100 Mm / 89 In Width 800 Mm / 31.8 In (At Handlebars) Height 1135 Mm / 44.6 In (At Instruments) |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1440 Mm / 56.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 189 Kg / 445 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 3.9 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.1 L/100 Km / 19.7 Km/L / 46.3 Us Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.3 Sec / 176.2 Km/H / 109.4 Mph |
Standing 1000M | 23.5 Sec / 204.6 Km/H / 127.1 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 224.3 Km/H / 139.5 Mph |