MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Smv 1200 Dorsoduro |
Năm Sản Xuất (Year) | 2012 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Longitudinal 90°V Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder Twin Spark |
Dung Tích (Capacity) | 1197 Cc / 73.0 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 106 X 67.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Integrated Engine Management System. Injection With Ride By Wire Technology Control Of The Throttle Bodies |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Electronic, Integrated With The Injection, Two Spark Plugs Per Cylinder |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Ống Xả (Exhaust) | 2 Into 1 Exhaust System In 100% Stainless Steel With Three-Way Catalytic Converter And Lambda Probe |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multiple Discs In Oil Bath, Hydraulically Operated |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 96 Kw / 130 Hp @ 8700 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 115 Nm / 11.7 Kgf-M / 84.8 Lb-Ft @ 7200 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 14:36 / 2Nd 17:32 / 3Rd 20:30 / 4Th 22:28 / 5Th 23:26 / 6Th 24:25 |
Khung Xe (Frame) | Modular Tubular Steel Frame Fastened To Aluminium Side Plates By High Strength Bolts. Removable Rear Aluminium Subframe |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Ø43 Mm Sachs Upside-Down Front Fork With Fully Adjustable Compression And Rebound Damping And Spring Preload. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 160 Mm / 6.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Aluminium Alloy Swingarm Piggy-Back Design Sachs Hydraulic Shock Absorber With Fully Adjustable Compression And Rebound Damping And Spring Preload. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 155 Mm / 6.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X Ø320 Mm Stainless Steel Floating Discs. Radial Calipers With Four Pistons |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø240 Mm, Single Piston Caliper, Metal Braided Brake Pipe |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium Alloy |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 -Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 -Zr17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2216 Mm / 8732 In Width 905 Mm / 35.6 In Handlebar Height 1185 Mm / 46.6 In At Instrument Panel |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 870 Mm / 34.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 212 Kg / 409 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.17 Gal |
Average Consumption | 5.9 L/100 Km / 17.0 Km/L / 40 Us Mpg |
Standing ¼ Mile | 11.5 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 230.2 Km/H / 143 Mph |