MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Smv 750 Dorsoduro |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Longitudinal 90°V Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 749.9 Cc / 45.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 92 X 56.4 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | 2 Into 1 Exhaust System In 100% Stainless Steel With Three-Way Catalytic Converter And Lambda Probe |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Integrated Engine Management System. Latest Generation 3 Maps (Sport, Touring, Rain) Ride-By-Wire Throttle Management. |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Electronic, Integrated With The Injection, Two Spark Plugs Per Cylinder |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 67.3 Kw / 92 Hp @ 8750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 82 Nm / 8.36 Kgf-M / 60.4 Lb/Ft / @ 4500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multiplate Wet Clutch, Hydraulically Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 36:14 (2.57) / 2Nd 32:17 (1.88) / 3Rd 30:20 (1.5) / 4Th 28:22 (1.27) / 5Th 23:/26 (0.88) / 6Th 24:25 (0.96) |
Khung Xe (Frame) | Modular Steal Trellis Secured To Albumin Side Plates By High Steal Bolts. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Ø43 Mm Upside-Down Fork. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 167 Mm / 6.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Aluminium Alloy Swingarm With Reinforcement Truss. Hydraulic Shock Absorber Adjustable In Spring Preload And Rebound Damping. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X Ø320 Mm Discs, 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø240 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium Alloy |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.5 X 17 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 6.00 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/55 Zr17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2216 Mm / 8732 In Width 905 Mm / 35.6 In Height 1185 Mm / 46.6 In At Instrument Panel |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 870 Mm / 34.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 186 Kg / 409 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.17 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.3 L/100 Km / 18.8 Km/L / 44.2 Us Mpg |
Standing 0 - 100 Km/H | 3.9 Sec |
Standing 0 - 140 Km/H | 7.1 Sec |
Standing ¼ Mile | 12.8 Sec |
Acceleration 60-100 Km/H | 4.5 Sec |
Acceleration 60-140 Km/H | 9.5 Sec |
Acceleration 100-140 Km/H | 7.1 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 202.9 Km/H / 126 Mph |