Thông số APRILIA SMV 750 DORSODURO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - APRILIA SMV 750 DORSODURO

  • Thương hiệu: APRILIA
  • Model: SMV 750 DORSODURO
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 67.3 kw / 92 hp @ 8750 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015
  • Top speed: 202.9 km/h / 126 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70  zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/55  zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12 litres / 3.17 us gal

Thông số chi tiết - APRILIA SMV 750 DORSODURO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Aprilia Smv 750 Dorsoduro
Năm Sản Xuất (Year)2015
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Longitudinal 90°V Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)749.9 Cc / 45.7 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)92 X 56.4 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Ống Xả (Exhaust)2 Into 1 Exhaust System In 100% Stainless Steel With Three-Way Catalytic Converter And Lambda Probe
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Integrated Engine Management System. Latest Generation 3 Maps (Sport, Touring, Rain) Ride-By-Wire Throttle Management.
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Electronic, Integrated With The Injection, Two Spark Plugs Per Cylinder
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)67.3 Kw / 92 Hp @ 8750 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)82 Nm / 8.36 Kgf-M / 60.4 Lb/Ft / @ 4500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multiplate Wet Clutch, Hydraulically Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 36:14 (2.57) / 2Nd 32:17 (1.88) / 3Rd 30:20 (1.5) / 4Th 28:22 (1.27) / 5Th 23:/26 (0.88) / 6Th 24:25 (0.96)
Khung Xe (Frame)Modular Steal Trellis Secured To Albumin Side Plates By High Steal Bolts.
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Ø43 Mm Upside-Down Fork.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)167 Mm / 6.5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Aluminium Alloy Swingarm With Reinforcement Truss. Hydraulic Shock Absorber Adjustable In Spring Preload And Rebound Damping.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)150 Mm / 5.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X Ø320 Mm Discs, 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Ø240 Mm Disc, 1 Piston Caliper
Bánh Xe (Wheels)Aluminium Alloy
Bánh Xe Trước (Front Wheel)3.5 X 17
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)6.00 X 17
Lốp Trước (Front Tyre)120/70  Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/55  Zr17
Kích Thước (Dimensions)Length  2216 Mm / 8732 In Width      905 Mm / 35.6 In Height   1185 Mm / 46.6 In At Instrument Panel
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)870 Mm / 34.2 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)186 Kg / 409 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12 Litres / 3.17 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.3 L/100 Km / 18.8 Km/L / 44.2 Us Mpg
Standing 0 - 100 Km/H3.9 Sec
Standing 0 - 140 Km/H7.1 Sec
Standing ¼ Mile12.8 Sec
Acceleration  60-100 Km/H4.5 Sec
Acceleration  60-140 Km/H9.5 Sec
Acceleration  100-140 Km/H7.1 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)202.9 Km/H / 126 Mph

Hình Ảnh - APRILIA SMV 750 DORSODURO


APRILIA SMV 750 DORSODURO - cauhinhmay.com

APRILIA SMV 750 DORSODURO - cauhinhmay.com

APRILIA SMV 750 DORSODURO - cauhinhmay.com