MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Smv 900 Dorsoduro |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Longitudinal 90°V Twin, Dohc, With Mixed Gear/Chain Timing System,4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 896.1 Cc / 54.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 92 X 67.4 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Ống Xả (Exhaust) | 100% Stainless Steel 2-In-1 With 3-Way Catalytic Converter And Oxygen Sensor |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Integrated Engine Management System. Injection With 3-Map Ride- By-Wire Throttle Valve Opening Management (Sport, Touring, Rain) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Electronic, Integrated With The Injection |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 70.0 Kw / 95.2 Hp @ 8750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 90.0 Nm / 9.17 Kg-M @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multiplate Wet Clutch, Hydraulically Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 14/36 (2.57) 2Nd 17/32 (1.88) 3Rd 20/30 (1.5) 4Th 22/28 (1.27) 5Th 23/26 (1.13) 6Th 24/25 (1.04) |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Straight Cut Gears, Drive Ratio: 38/71 (1.87) |
Secondary Drive | Chain-Driven |
Khung Xe (Frame) | Modular Tubular Steel Frame Fastened To Aluminum Side Plates By High Strength Bolts. Dismountable Rear Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Upside-Down Fork, Stanchions Æ 41 Mm. Adjustable Hydraulic Rebound Damping And Spring Preload. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 160 Mm / 6.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Aluminum Alloy Swingarm. Hydraulic Shock Absorber With Adjustable Extension And Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 160 Mm / 6.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Discs, Stainless Floating Discs. Radial, Four-Piston Callipers. Metal Braided Brake Hose |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240 Mm Disc, Single Piston Calliper. Metal Braided Line. |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium Alloy |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.5 X 17 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 6.00 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 108 Mm / 4.2 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2210 Mm / 87.0 In Width 905 Mm / 35.6 In Height 1100 Mm / 43.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1500 Mm / 59.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 870 Mm / 34.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 186 Kg / 409 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.17 Us Gal |