Thông số APRILIA SMV 900 DORSODURO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - APRILIA SMV 900 DORSODURO

  • Thương hiệu: APRILIA
  • Model: SMV 900 DORSODURO
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 70.0 kw / 95.2 hp @ 8750 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2020
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70  zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55  zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12 litres / 3.17 us gal

Thông số chi tiết - APRILIA SMV 900 DORSODURO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Aprilia Smv 900 Dorsoduro
Năm Sản Xuất (Year)2020
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Longitudinal 90°V Twin, Dohc, With Mixed Gear/Chain Timing System,4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)896.1 Cc / 54.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)92 X 67.4 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Ống Xả (Exhaust)100% Stainless Steel 2-In-1 With 3-Way Catalytic Converter And Oxygen Sensor
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Integrated Engine Management System. Injection With 3-Map Ride- By-Wire Throttle Valve Opening Management (Sport, Touring, Rain)
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Electronic, Integrated With The Injection
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)70.0 Kw / 95.2 Hp @ 8750 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)90.0 Nm / 9.17 Kg-M @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multiplate Wet Clutch, Hydraulically Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 14/36 (2.57) 2Nd 17/32 (1.88) 3Rd 20/30 (1.5) 4Th 22/28 (1.27) 5Th 23/26 (1.13) 6Th 24/25 (1.04)
Truyền Động Chính (Primary Drive)Straight Cut Gears, Drive Ratio: 38/71 (1.87)
Secondary DriveChain-Driven
Khung Xe (Frame)Modular Tubular Steel Frame Fastened To Aluminum Side Plates By High Strength Bolts. Dismountable Rear Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Upside-Down Fork, Stanchions Æ 41 Mm. Adjustable Hydraulic Rebound Damping And Spring Preload.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)160 Mm / 6.3 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Aluminum Alloy Swingarm. Hydraulic Shock Absorber With Adjustable Extension And Spring Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)160 Mm / 6.3 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Discs, Stainless Floating Discs. Radial, Four-Piston Callipers.  Metal Braided Brake Hose
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240 Mm Disc, Single Piston Calliper. Metal Braided Line.
Bánh Xe (Wheels)Aluminium Alloy
Bánh Xe Trước (Front Wheel)3.5 X 17
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)6.00 X 17
Lốp Trước (Front Tyre)120/70  Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55  Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)108 Mm / 4.2 In
Kích Thước (Dimensions)Length  2210 Mm /  87.0 In Width      905 Mm / 35.6 In Height   1100 Mm / 43.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1500 Mm / 59.0 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)870 Mm / 34.2 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)186 Kg / 409 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12 Litres / 3.17 Us Gal

Hình Ảnh - APRILIA SMV 900 DORSODURO


APRILIA SMV 900 DORSODURO - cauhinhmay.com

APRILIA SMV 900 DORSODURO - cauhinhmay.com

APRILIA SMV 900 DORSODURO - cauhinhmay.com

APRILIA SMV 900 DORSODURO - cauhinhmay.com

APRILIA SMV 900 DORSODURO - cauhinhmay.com