MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Sr 50 Factory |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 49 Cc / 3.0 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 39 X 41.35 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump Forced Lubrication System With Mechanical Pump |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Euro 2 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Direct Fuel Injection |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 4.0 Kw / 5.4 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 4.7 Nm / 0.48 Kgf-M / 3.5 Lb-Ft @ 8500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Continuous Automatic Variator |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | V-Belt |
Khung Xe (Frame) | Split Single Cradle Frame In High Tensile Strength Steel Tube |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Hydraulic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 76 Mm / 3.0 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Engine Unit Acting As Swingarm; Frame Linkages On Two Radial Silent Block Mountings |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 70 Mm / 2.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Ø190 Mm Stainless Steel Disc Brake With Twin Opposed Pistons |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Ø190 Mm Stainless Steel Disc, Racing Caliper With Twin Opposed Pistons |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium Alloy |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/60-13 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/60-13 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1860 Mm / 73.2 In Width: 805 Mm / 31.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1120 Mm / 44.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32.3 In |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7 Litres / 1.9 Us Gal |
Reserve | 1.5 Litres / 0.4 Us Gal |