MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Sr Max 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2010-12 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57 X 48.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 11.2 Kw / 15 Hp @ 9250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 12 Nm / 1.22 Kgf-M / 8.85 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Tự Động (Automatic), Centrifugal Dry Clutch |
Hộp Số (Transmission) | Automatic (Cvt) With Torque Server |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle Trellis In High Strength Steel Tubing |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Ø35 Mm Hydraulic Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Double Hydraulic Shock Absorber With Preload Adjustment |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Ø260 Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø240 Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-15 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/60-14 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 815 Mm |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2110 Mm / 83.1 In Width 780 Mm / 30.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1515 Mm / 59.6 In |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15.5 Liters / 4.1 Us Gal |