Thông số APRILIA SR MAX 125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - APRILIA SR MAX 125

  • Thương hiệu: APRILIA
  • Model: SR MAX 125
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 11.2 kw / 15 hp @ 9250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2010-12
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-15
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/60-14
  • Hộp Số (Transmission): automatic (cvt) with torque server
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15.5 liters / 4.1 us gal

Thông số chi tiết - APRILIA SR MAX 125


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Aprilia Sr Max 125
Năm Sản Xuất (Year)2010-12
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves
Dung Tích (Capacity)124 Cc / 7.6 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)57 X 48.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)11.2 Kw / 15 Hp @ 9250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)12 Nm / 1.22 Kgf-M / 8.85 Lb-Ft @ 8000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Tự Động (Automatic), Centrifugal Dry Clutch
Hộp Số (Transmission)Automatic (Cvt) With Torque Server
Khung Xe (Frame)Double Cradle Trellis In High Strength Steel Tubing
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Ø35 Mm Hydraulic Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Double Hydraulic Shock Absorber With Preload Adjustment
Phanh Trước (Front Brakes)Single Ø260 Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Ø240 Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-15
Lốp Sau (Rear Tyre)140/60-14
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)815 Mm
Kích Thước (Dimensions)Length 2110 Mm / 83.1 In Width     780 Mm / 30.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1515 Mm / 59.6 In
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15.5 Liters / 4.1 Us Gal

Hình Ảnh - APRILIA SR MAX 125


APRILIA SR MAX 125 - cauhinhmay.com

APRILIA SR MAX 125 - cauhinhmay.com

APRILIA SR MAX 125 - cauhinhmay.com